[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Stadlau |
Chủ - Khách |
---|
Simmeringer SCStadlau |
Simmeringer SCStadlau |
StadlauSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS AC | 11-10-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 20-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 03-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | H | 0.76 | -1 | 0.94 | B | X |
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.11 | B | 0.77 | 2.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | X | ||
AUS L | 12-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-01-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Stadlau |
Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |