[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 16 | 83.3% |
[AUT Landesliga-] First Vienna 1894 Amateur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 15 | 83.3% |
Stadlau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | H | 0.76 | -1 | 0.94 | B | X |
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.11 | B | 0.77 | 2.25 | 0.93 | B | T |
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | H | 0.92 | 2 | 0.78 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
First Vienna 1894 Amateur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | ||
AUS L | 29-03-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 0.94 | T | ||
AUS L | 21-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | H | ||
AUS L | 02-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | 0.81 | -1.25 | 0.89 | X | ||
INT CF | 11-02-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 07-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%
Stadlau |
Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |