[AUT Landesliga-] UFC Fehring |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] TUS Heiligenkreuz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | 7 | 33.3% |
UFC Fehring |
Chủ - Khách |
---|
TUS HeiligenkreuzUFC Fehring |
TUS HeiligenkreuzUFC Fehring |
UFC FehringTUS Heiligenkreuz |
UFC FehringTUS Heiligenkreuz |
UFC FehringTUS Heiligenkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 15-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 07-06-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.91 | 1.00 | 0.91 | T | T |
AUS AC | 01-10-19 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UFC Fehring |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 06-05-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
AUS L | 01-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
AUS L | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
AUS L | 18-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
AUS L | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
TUS Heiligenkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 10-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-05-25 | 3 - 6 (2 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 28-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 14 - 1 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | ||
AUS L | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
AUS L | 29-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UFC Fehring |
UFC Fehring |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |