So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.96
0.90
2.25
0.90
1.48
4.00
6.40
Live
-0.96
1.25
0.78
0.98
2.25
0.82
1.41
4.10
7.70
Run
-0.67
0
0.55
-0.14
1.5
0.02
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.78
0.83
2.25
0.98
1.38
4.00
7.00
Live
-0.95
1.25
0.75
1.00
2.25
0.80
1.44
3.75
6.50
Run
-0.50
0
0.37
-0.11
1.5
0.06
1.03
13.00
81.00
Mansion88Sớm
0.84
1
0.96
0.88
2.25
0.90
1.50
3.75
6.00
Live
0.93
1
0.95
0.73
2
-0.88
1.44
3.95
6.40
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.19
1.5
0.07
1.07
6.30
182.00
188betSớm
0.87
1
0.97
0.91
2.25
0.91
1.48
4.00
6.40
Live
0.86
1
0.98
0.99
2.25
0.83
1.41
4.10
7.70
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
1.5
0.04
1.02
14.50
36.00
SbobetSớm
0.94
1
0.92
-0.96
2.25
0.80
1.45
3.49
5.90
Live
0.78
1
-0.90
0.71
2
-0.85
1.39
3.79
7.10
Run
-0.78
0
0.68
-0.20
1.5
0.10
1.07
6.40
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Ceramica Cleopatra FC
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ceramica Cleopatra FCSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-2] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211877250.0%
2101353250.0%
2110524250.0%
621399733.3%
[EGY LC-2] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111544233.3%
2110424250.0%
100112030.0%
613265616.7%

Thành tích đối đầu

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyCeramica Cleopatra FC
IsmailyCeramica Cleopatra FC
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D109-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.49-0.32-0.27T-0.960.500.78TX
EGY D103-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TX
EGY D115-02-242 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.35-0.31-0.42B-0.900.000.78BT
EGY LC17-01-241 - 3
(0 - 0)
6 - 5-0.41-0.32-0.39T0.850.000.97TT
EGY D103-04-231 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.36-0.35-0.37H0.970.000.91HH
EGY D108-12-221 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.44-0.32-0.32H0.970.250.91TH
EGY D115-05-222 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.36-0.36B0.860.000.96BH
EGY D131-10-212 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.42-0.33-0.34T-0.940.250.76TT
EGY D127-08-212 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.42-0.33-0.35B0.780.00-0.90BT
EGY D103-04-211 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.36-0.37-0.39T0.990.000.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCPyramids FC
Ceramica Cleopatra FCHaras El Hedoud
PetrojetCeramica Cleopatra FC
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCAl Ahly SC
Ceramica Cleopatra FCZamalek
PetrojetCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCNBE SC
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
ZED FCCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D128-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 2-0.25-0.29-0.54B0.97-0.50.85BT
EGY D124-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.60-0.28-0.20T0.860.75-0.98TX
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.41-0.34-0.33B-0.900.250.78BX
EGY D117-05-250 - 4
(0 - 2)
4 - 3-0.42-0.34-0.32T-0.930.250.80TT
EGY D113-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.21-0.24-0.64B0.86-1-0.98BX
EGY D109-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BT
EGY D105-05-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.35-0.30-0.43T0.83-0.25-0.95TX
EGY D101-05-252 - 4
(1 - 0)
6 - 3-0.44-0.31-0.33B0.980.250.90BT
EGY LC24-04-254 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.24T0.770.25-0.95TT
EGY LC17-04-251 - 4
(0 - 3)
14 - 2-0.25-0.32-0.51T0.80-0.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
Ghazl El MahallahIsmaily
IsmailyEl Gouna FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyFuture FC
IsmailyEnppi
Smouha SCIsmaily
IsmailyZED FC
IsmailyTalaea EI-Gaish
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D129-05-251 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.44-0.36-0.280.920.250.90T
EGY D125-05-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.44-0.35-0.290.960.250.92T
EGY LC20-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.44-0.34-0.290.940.250.88X
EGY D116-05-251 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.29-0.37-0.420.83-0.25-0.95T
EGY D107-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.37-0.340.8801.00X
EGY D102-05-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.35-0.280.870.25-0.99T
EGY D128-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.34-0.410.80-0.25-0.93T
EGY LC23-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.40-0.36-0.32-0.920.250.73X
EGY LC16-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.30-0.980.50.80H
EGY D110-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.38-0.35-0.350.8400.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Ceramica Cleopatra FCSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem1XemXem14XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem4XemXem13XemXem32%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem9XemXem7XemXem36%XemXem8XemXem32%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ceramica Cleopatra FCThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    0
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ceramica Cleopatra FCChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ceramica Cleopatra FCSố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 25.0%Hòa33.3% [1]
  • [1] 25.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Ceramica Cleopatra FC VS Ismaily SC ngày 09-06-2025 - Thông tin đội hình