[INT FRL-] Tunisia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[INT FRL-] Central African Republic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Tunisia |
Chủ - Khách |
---|
TunisiaCentral African Republic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-05-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tunisia |
Chủ - Khách |
---|
MoroccoTunisia |
TunisiaBurkina Faso |
TunisiaMalawi |
LiberiaTunisia |
TunisiaGambia |
MadagascarTunisia |
ComorosTunisia |
TunisiaComoros |
GambiaTunisia |
TunisiaMadagascar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | B | 0.88 | 1 | 0.94 | B | X |
INT FRL | 02-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.26 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | H |
WCPAF | 24-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.82 | -0.18 | -0.10 | T | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | X |
WCPAF | 19-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.22 | -0.32 | -0.56 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | X |
CAF NC | 18-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | B | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | X |
CAF NC | 14-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | -0.16 | -0.28 | -0.68 | T | 0.85 | -1 | 0.97 | H | T |
CAF NC | 15-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.23 | -0.29 | -0.60 | H | 0.87 | -0.75 | 0.89 | B | X |
CAF NC | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 3 | -0.82 | -0.21 | -0.10 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | X |
CAF NC | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.21 | -0.32 | -0.57 | T | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | T |
CAF NC | 05-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.14 | T | -0.99 | 1.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Central African Republic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 06-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WCPAF | 24-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.13 | 0.87 | 1.25 | 0.95 | X | ||
WCPAF | 19-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.36 | -0.33 | -0.41 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
CAF SC | 28-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | ||
CAF SC | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 18-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
CAF NC | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.20 | -0.30 | -0.62 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | X | ||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | 0.80 | -2.25 | 0.96 | T | ||
CAF NC | 12-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.84 | 2.25 | 0.92 | T | ||
CAF NC | 10-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | -0.64 | -0.29 | -0.19 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 10-06-2025 | Chủ | Zambia | 1 Ngày |
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Liberia | 84 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Equatorial Guinea | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Madagascar | 84 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Chủ | Comoros | 91 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Chủ | Ghana | 119 Ngày |