So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0.25
0.96
0.90
2.75
0.80
1.96
3.35
2.92
Live
0.80
0.25
-0.98
0.85
2.75
0.95
2.03
3.45
2.97
Run
-0.68
0.25
0.50
-0.80
5.5
0.60
14.00
4.10
1.24
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.98
2.75
0.83
2.00
3.50
3.25
Live
0.82
0.25
0.97
0.85
2.75
0.95
2.05
3.60
3.10
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.77
5.5
0.60
21.00
4.00
1.25
Mansion88Sớm
0.85
0.25
0.99
0.99
2.75
0.83
1.99
3.35
3.10
Live
0.85
0.25
0.99
0.90
2.75
0.92
1.98
3.45
3.05
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.76
5.5
0.58
22.00
3.60
1.25
188betSớm
0.75
0.25
0.97
0.91
2.75
0.81
1.96
3.35
2.92
Live
0.81
0.25
-0.97
0.86
2.75
0.96
2.03
3.45
2.97
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.93
5.5
0.75
12.50
3.85
1.29
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
-0.98
2.75
0.80
2.03
3.25
3.11
Live
0.84
0.25
1.00
0.96
2.75
0.86
2.02
3.29
3.08
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.88
5.5
0.70
13.00
3.89
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Novi Pazar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhNovi Pazar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36148145551951138.9%
18936312030950.0%
185582431201427.8%
6114712416.7%
[SER Super liga-13] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36149135763911338.9%
18846343528944.4%
186572328231333.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.30-0.27T0.810.500.95TX
SER CUP04-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.43-0.32-0.40B0.800.000.90BX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.29-0.46B0.84-0.250.98BX
SER CUP11-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.46-0.31-0.35T0.980.250.84TT
SER D126-11-230 - 4
(0 - 2)
7 - 0-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BT
SER D130-07-232 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BH
SER D129-04-230 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.49-0.32-0.31T-0.970.500.79TX
SER D106-03-231 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.32-0.27B0.910.500.91BX
SER D105-09-221 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.37-0.33-0.42B-0.970.000.79BT
SER D130-04-222 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.56-0.31-0.25B0.800.50-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnicki 1923 Kragujevac
Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola
Cukaricki StankomRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D127-04-253 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.54-0.28-0.30B0.850.50.97BT
SER D123-04-254 - 1
(1 - 0)
6 - 15-0.18-0.21-0.74T0.97-1.250.79TT
SER D112-04-253 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.46-0.30-0.36B1.000.250.82BT
SER D106-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2---B--
SER D129-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.30-0.43B-0.9700.79BX
SER D114-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.22-0.26-0.63H-0.99-0.750.81BT
SER D108-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.28-0.35B0.850.250.91BT
SER D103-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.51-0.29-0.32H0.980.50.84TX
SER D127-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.30-0.27T0.810.50.95TX
SER D121-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.26-0.29-0.57T0.83-0.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Novi Pazar            
Chủ - Khách
Mladost LucaniNovi Pazar
Novi PazarVojvodina Novi Sad
Backa TopolaNovi Pazar
Novi PazarRadnicki Nis
Crvena ZvezdaNovi Pazar
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeNovi Pazar
Novi PazarFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D128-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.39-0.33-0.410.9000.80X
SER D123-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.37-0.29-0.470.82-0.250.94X
SER D113-04-251 - 2
(1 - 0)
10 - 4-0.59-0.27-0.260.900.750.92T
SER D107-04-253 - 3
(1 - 1)
4 - 2-0.51-0.30-0.310.950.50.87T
SER CUP02-04-252 - 1
(2 - 1)
13 - 3-0.91-0.15-0.100.882.250.82X
SER D128-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.29-0.260.990.750.83X
SER D117-03-253 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.50-0.31-0.320.760.251.00T
SER D108-03-253 - 2
(2 - 0)
1 - 3-0.72-0.22-0.180.881.250.88T
SER D103-03-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.51-0.30-0.300.950.50.87X
SER D127-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.55-0.30-0.27T0.810.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuNovi Pazar
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem17XemXem53.1%XemXem15XemXem46.9%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem2XemXem13XemXem54.5%XemXem19XemXem57.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem11XemXem34.4%XemXem16XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem2XemXem13XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànNovi Pazar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    8
    8
    2 Bàn
    0
    6
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    21
    20
    Bàn thắng H1
    27
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTNovi Pazar
  • 9
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    7
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    2
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Novi Pazar
  • 8
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    6
    8
    Mất 1 bàn
    7
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-05-2025KháchVojvodina Novi Sad7 Ngày
SER D124-05-2025ChủBacka Topola14 Ngày
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-05-2025ChủCrvena Zvezda7 Ngày
SER D124-05-2025KháchOFK Beograd14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 38.9%Thắng38.9% [14]
  • [8] 22.2%Hòa25.0% [14]
  • [14] 38.9%Bại36.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.0%Thắng16.7% [6]
  • [3] 8.3%Hòa13.9% [5]
  • [6] 16.7%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Novi Pazar ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình