Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nick Sullivan | Tiền vệ | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nader El-Jindaoui | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis Muller | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ruben Ramos Jr | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | thomas musto | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Harbor Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | nelson pierre | Tiền đạo | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
61 | Johnny Selemani | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | antoine coupland | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
62 | Luca Chen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
96 | Mateo Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |