So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.80
2.25
1.00
1.50
4.00
5.00
Live
0.90
1
0.90
0.88
2.5
0.93
1.50
4.10
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Middelfart G og
ChủHòaKhách
Naestved
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Middelfart G ogSo Sánh Sức MạnhNaestved
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 2T 0H 7B
    7T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-3] Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211146332237352.4%
10514141316650.0%
1163219921154.5%
6420831466.7%
[DEN 2nd Division-5] Naestved
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958232632540.9%
11524131617545.5%
11434101015536.4%
6114513416.7%

Thành tích đối đầu

Middelfart G og            
Chủ - Khách
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogNaestved
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogNaestved
NaestvedMiddelfart G og
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogNaestved
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogNaestved
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D211-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.48T0.90-0.250.86TX
DEN D216-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.30-0.32B-0.980.500.80BX
DEN D222-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.30-0.40T0.860.000.96TX
DEN D223-10-211 - 2
(1 - 1)
8 - 3---B---
DEN D219-09-214 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.57-0.27-0.28B0.970.750.85BT
DEN D227-05-184 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.69-0.24-0.19B0.771.000.99BT
DEN D221-04-181 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.44-0.28-0.40B0.810.000.95BT
DEN D231-05-151 - 0
(1 - 0)
- ---B---
DEN D218-10-141 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.20-0.23-0.69B0.96-1.000.80BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Middelfart G ogAarhus Fremad
NaestvedMiddelfart G og
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogAB Copenhagen
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogHIK Hellerup
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogBK Frem
Nykobing FCMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D214-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.36-0.30-0.46H0.78-0.250.92BX
DEN D211-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.48T0.90-0.250.86TX
DEN D202-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.35T-0.980.250.80TT
DEN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.29-0.31T0.920.50.90TX
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
DEN D212-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.25-0.19T0.8710.95TT
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.41T0.8900.87TX
DEN D229-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.29-0.25T0.920.750.90TX
DEN D223-03-251 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.32-0.29-0.51T0.79-0.50.97TT
DEN D215-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.53-0.30-0.29B0.890.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Naestved            
Chủ - Khách
AB CopenhagenNaestved
NaestvedMiddelfart G og
Aarhus FremadNaestved
Skive IKNaestved
NaestvedFremad Amager
HelsingorNaestved
NaestvedIshoj IF
Nykobing FCNaestved
NaestvedFremad Amager
NaestvedBK Frem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D214-05-251 - 1
(0 - 0)
13 - 2-0.57-0.29-0.270.760.50.94X
DEN D211-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.48T0.90-0.250.86TX
DEN D203-05-257 - 0
(4 - 0)
4 - 2-0.63-0.27-0.220.810.75-0.99T
DEN D227-04-250 - 2
(0 - 2)
4 - 2-----
DEN D221-04-251 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
DEN D212-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.44-0.29-0.390.800-0.98T
DEN D204-04-251 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.61-0.29-0.230.850.750.91T
DEN D228-03-250 - 2
(0 - 2)
9 - 3-----
DEN D221-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.36-0.31-0.450.78-0.250.98X
DEN D216-03-251 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.57-0.28-0.260.960.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Middelfart G ogSo sánh số liệuNaestved
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn19
  • 0.7Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Naestved
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Middelfart G og
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem3XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Naestved
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Middelfart G ogThời gian ghi bànNaestved
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    10
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Middelfart G ogChi tiết về HT/FTNaestved
  • 6
    3
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    15
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Middelfart G ogSố bàn thắng trong H1&H2Naestved
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    17
    16
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Middelfart G og
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D231-05-2025KháchAarhus Fremad7 Ngày
DEN D207-06-2025KháchAB Copenhagen14 Ngày
DEN D214-06-2025ChủSkive IK21 Ngày
Naestved
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D201-06-2025ChủSkive IK8 Ngày
DEN D206-06-2025KháchFremad Amager13 Ngày
DEN D214-06-2025ChủAB Copenhagen21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng40.9% [9]
  • [4] 19.0%Hòa22.7% [9]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.8%Hòa13.6% [3]
  • [4] 19.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Middelfart G og VS Naestved ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình