So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
-0.98
0.93
3
0.93
1.69
4.45
4.50
Live
0.94
0.75
0.95
0.93
3
0.96
1.73
4.20
4.45
Run
-0.13
0.25
0.02
-0.13
6.5
0.02
26.00
1.01
41.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.95
-0.95
3
0.85
1.70
4.00
4.33
Live
0.89
0.75
-0.99
0.90
3
0.95
1.70
4.00
4.50
Run
-0.33
0.25
0.24
-0.22
6.5
0.15
7.00
1.12
29.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.98
0.98
3
0.88
1.68
4.00
4.25
Live
0.99
0.75
0.94
0.95
3
0.97
1.74
4.15
4.30
Run
-0.16
0.25
0.08
-0.14
6.5
0.07
12.00
1.08
25.00
188betSớm
0.87
0.75
-0.97
0.94
3
0.94
1.69
4.45
4.50
Live
0.94
0.75
0.98
0.94
3
0.98
1.71
4.20
4.55
Run
-0.12
0.25
0.03
-0.12
6.5
0.03
14.50
1.01
29.00
SbobetSớm
0.90
0.75
1.00
0.98
3
0.90
1.64
3.85
4.28
Live
0.94
0.75
1.00
0.93
3
0.99
1.73
4.04
4.39
Run
0.50
0
-0.58
-0.16
6.5
0.08
6.10
1.21
15.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
Inter Milan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhInter Milan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8611281319275.0%
431014310675.0%
430114109375.0%
64111271366.7%
[UEFA UCL-4] Inter Milan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
861111119475.0%
440090123100.0%
4211217750.0%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaInter Milan
Inter MilanFC Barcelona
Inter MilanFC Barcelona
FC BarcelonaInter Milan
Inter MilanFC Barcelona
FC BarcelonaInter Milan
FC BarcelonaInter Milan
Inter MilanFC Barcelona
FC BarcelonaInter Milan
Inter MilanFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL12-10-223 - 3
(1 - 0)
10 - 8-0.65-0.22-0.18H0.871.00-0.99TT
UEFA CL04-10-221 - 0
(1 - 0)
3 - 13-0.28-0.26-0.52B0.95-0.500.93BX
UEFA CL10-12-191 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.58-0.25-0.25T0.930.750.95TH
UEFA CL02-10-192 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.70-0.20-0.16T0.90-0.800.98TX
UEFA CL06-11-181 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.30-0.27-0.48H-0.97-0.250.85BX
UEFA CL24-10-182 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.78-0.17-0.11T0.82-0.67-0.94TX
UEFA CL28-04-101 - 0
(0 - 0)
- -0.71-0.25-0.14T0.88-0.80-0.99TX
UEFA CL20-04-103 - 1
(1 - 1)
- -0.36-0.31-0.43B0.93-0.250.96BT
UEFA CL24-11-092 - 0
(2 - 0)
- -0.65-0.29-0.17T-0.991.000.88TX
UEFA CL16-09-090 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.31-0.42H0.78-0.25-0.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaMallorca
FC BarcelonaCelta Vigo
Borussia DortmundFC Barcelona
LeganesFC Barcelona
FC BarcelonaBorussia Dortmund
FC BarcelonaReal Betis
Atletico MadridFC Barcelona
FC BarcelonaGirona
FC BarcelonaOsasuna
RCD EspanyolFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D122-04-251 - 0
(0 - 0)
13 - 2-0.81-0.14-0.08T-0.9820.86TX
SPA D119-04-254 - 3
(1 - 1)
4 - 1-0.73-0.18-0.14T0.951.50.93TT
UEFA CL15-04-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.27-0.23-0.54B-0.97-0.50.85BT
SPA D112-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.13-0.18-0.73T0.91-1.50.97BX
UEFA CL09-04-254 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.71-0.19-0.14T-0.951.50.83TT
SPA D105-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.72-0.18-0.14H0.951.50.93TX
SPA CUP02-04-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.34-0.26-0.44T0.89-0.250.99TX
SPA D130-03-254 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.75-0.17-0.13T0.861.5-0.98TT
SPA D127-03-253 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.75-0.16-0.12T-0.971.750.85TX
Catalonia C19-03-255 - 0
(4 - 0)
2 - 3-0.51-0.28-0.33B0.950.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Inter Milan            
Chủ - Khách
BolognaInter Milan
Inter MilanBayern Munchen
Inter MilanCagliari
Bayern MunchenInter Milan
ParmaInter Milan
AC MilanInter Milan
Inter MilanUdinese
AtalantaInter Milan
Inter MilanFeyenoord
Inter MilanMonza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D120-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.30-0.30-0.440.92-0.250.96X
UEFA CL16-04-252 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.40-0.27-0.360.850-0.97T
ITA D112-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.75-0.19-0.110.981.50.90T
UEFA CL08-04-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.56-0.27-0.21-0.980.750.86T
ITA D105-04-252 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.17-0.21-0.66-0.94-10.82T
ITA Cup02-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.31-0.27-0.460.98-0.250.90X
ITA D130-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.72-0.19-0.130.831.25-0.95T
ITA D116-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.37-0.29-0.390.9600.92X
UEFA CL11-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.74-0.19-0.12-0.981.50.86T
ITA D108-03-253 - 2
(1 - 2)
13 - 1-0.86-0.13-0.06-0.952.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

FC BarcelonaSo sánh số liệuInter Milan
  • 20Tổng số ghi bàn19
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem0XemXem16XemXem51.5%XemXem19XemXem57.6%XemXem13XemXem39.4%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Inter Milan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem2XemXem19XemXem36.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem1XemXem17XemXem45.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Inter Milan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem4XemXem15XemXem42.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BarcelonaThời gian ghi bànInter Milan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    16
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BarcelonaChi tiết về HT/FTInter Milan
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2Inter Milan
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D103-05-2025KháchReal Valladolid3 Ngày
UEFA CL06-05-2025KháchInter Milan6 Ngày
SPA D111-05-2025ChủReal Madrid11 Ngày
Inter Milan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D103-05-2025ChủVerona3 Ngày
UEFA CL06-05-2025ChủFC Barcelona6 Ngày
ITA D111-05-2025KháchTorino11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Barcelona
Chấn thương
Inter Milan
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng75.0% [6]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [6]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn50.00% [6]
  • [2] 18.18%Hòa25.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Barcelona VS Inter Milan ngày 01-05-2025 - Thông tin đội hình