So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
-0.89
0.86
1.75
1.00
3.00
2.96
2.45
Live
0.79
-0.25
-0.90
0.90
1.75
0.97
3.10
2.80
2.51
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.19
2.5
0.07
19.00
1.01
18.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.90
1.75
0.95
3.10
2.63
2.70
Live
0.72
-0.25
-0.93
0.85
1.75
0.95
3.25
2.70
2.70
Run
-0.70
0
0.52
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
-0.93
0.85
1.75
0.99
3.20
2.75
2.46
Live
-0.78
0
0.70
0.97
1.75
0.93
3.25
2.67
2.51
Run
0.98
0
0.93
-0.19
2.5
0.11
9.70
1.16
8.70
188betSớm
0.78
-0.25
-0.88
0.87
1.75
-0.99
3.00
2.96
2.45
Live
0.76
-0.25
-0.84
0.88
1.75
-0.99
3.10
2.80
2.51
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.05
19.00
1.01
18.00
SbobetSớm
0.77
-0.25
-0.88
-0.98
1.75
0.86
3.06
2.73
2.45
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.95
1.75
0.95
3.07
2.63
2.66
Run
0.90
0
-0.98
-0.14
2.5
0.06
1.11
5.90
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Sarmiento Junin
ChủHòaKhách
San Lorenzo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sarmiento JuninSo Sánh Sức MạnhSan Lorenzo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-10] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162951119151012.5%
81616691012.5%
813451361112.5%
613223616.7%
[ARG Division 1-4] San Lorenzo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763141027443.8%
84229714450.0%
83415313237.5%
623132933.3%

Thành tích đối đầu

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
San LorenzoSarmiento Junin
San LorenzoSarmiento Junin
Sarmiento JuninSan Lorenzo
Sarmiento JuninSan Lorenzo
Sarmiento JuninSan Lorenzo
Sarmiento JuninSan Lorenzo
San LorenzoSarmiento Junin
San LorenzoSarmiento Junin
San LorenzoSarmiento Junin
San LorenzoSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D103-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.56-0.31-0.22T-0.930.750.81TX
ARG D116-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.56-0.30-0.22B-0.970.750.85BX
ARG D130-10-230 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.32-0.43H0.85-0.25-0.97BX
ARG D120-02-230 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.34-0.33-0.40B-0.900.000.78BX
ARG D118-10-222 - 4
(1 - 3)
4 - 6-0.35-0.32-0.41B-0.900.000.78BT
ARG D109-04-222 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.37-0.33-0.38T0.970.000.91TT
ARG D130-11-211 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.45-0.32-0.28B0.910.250.97BX
ARG D108-04-171 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.62-0.27-0.21B0.880.751.00BX
ARG D113-02-162 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.67-0.27-0.16B0.981.000.90HT
ARG D123-05-153 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.57-0.31-0.22B0.980.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninCA Platense
Velez SarsfieldSarmiento Junin
Sarmiento JuninCentral Cordoba De Rosario
Sarmiento JuninRiver Plate
Gimnasia La PlataSarmiento Junin
Sarmiento JuninTalleres Cordoba
Sarmiento JuninBarracas Central
Aldosivi Mar del PlataSarmiento Junin
Rosario CentralSarmiento Junin
Sarmiento JuninDeportivo Riestra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D120-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.28-0.37-0.43B0.90-0.250.98BX
ARG D115-04-250 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.49-0.33-0.26T-0.960.50.84TX
ARG C10-04-250 - 1
(0 - 1)
8 - 8-0.69-0.27-0.16B0.8910.93HX
ARG D105-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.22-0.29-0.57H0.88-0.751.00BX
ARG D130-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.23H0.880.51.00TX
ARG D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.35-0.32-0.41H-0.9300.80HX
ARG D109-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.43-0.37-0.29H0.990.250.89TT
ARG D101-03-252 - 2
(2 - 2)
6 - 0-0.41-0.33-0.34H0.770-0.89HT
ARG D123-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.22B-0.990.750.87BX
ARG D117-02-252 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.34-0.34T0.770-0.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

San Lorenzo            
Chủ - Khách
San LorenzoRosario Central
Deportivo RiestraSan Lorenzo
San LorenzoAtletico Tucuman
San Martin San JuanSan Lorenzo
San LorenzoLanus
San LorenzoSportivo Las Parejas
Godoy Cruz Antonio TombaSan Lorenzo
San LorenzoIndependiente
San LorenzoRacing Club
CA HuracanSan Lorenzo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D126-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.45-0.37-0.260.880.251.00X
ARG D120-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.36-0.36-0.360.9600.92X
ARG D112-04-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.32-0.230.890.50.99X
ARG D105-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.32-0.36-0.400.75-0.25-0.88X
ARG D128-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.35-0.33-0.880.250.76T
ARG C23-03-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.79-0.22-0.101.001.50.82X
ARG D115-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.36-0.330.770-0.89X
ARG D108-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.35-0.35-0.38-0.9900.87T
ARG D103-03-253 - 2
(1 - 1)
10 - 6-0.41-0.32-0.34-0.900.250.78T
ARG D123-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.44-0.33-0.310.970.250.91H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Sarmiento JuninSo sánh số liệuSan Lorenzo
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
San Lorenzo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem
San Lorenzo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem9XemXem3XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem4XemXem1XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
60420.0%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sarmiento JuninThời gian ghi bànSan Lorenzo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sarmiento JuninChi tiết về HT/FTSan Lorenzo
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    8
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Sarmiento JuninSố bàn thắng trong H1&H2San Lorenzo
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
San Lorenzo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG C07-06-2025ChủQuilmes34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng43.8% [7]
  • [9] 56.3%Hòa37.5% [7]
  • [5] 31.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng18.8% [3]
  • [6] 37.5%Hòa25.0% [4]
  • [1] 6.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [7] 70.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Sarmiento Junin VS San Lorenzo ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình