Kawasaki Frontale
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Erison Danilo de SouzaTiền đạo40000007.8
Thẻ đỏ
19So KawaharaTiền vệ00010006.3
2Kota TakaiHậu vệ30000006.9
Thẻ vàng
6Yuki YamamotoTiền vệ10100007.4
Bàn thắng
31Sai Van WermeskerkenHậu vệ00000000
44César HaydarHậu vệ00000000
17Tatsuya ItoTiền đạo00000006.6
1Sung-Ryong JungThủ môn00000000
11Yu KobayashiTiền đạo00000000
7Shintaro KurumayaHậu vệ00000000
16Yuto OzekiTiền vệ10000000
-Yusuke SegawaTiền đạo00000000
20Shin YamadaTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
98Louis YamaguchiThủ môn00000006.5
5Asahi SasakiHậu vệ10000007.1
35Yuichi MaruyamaHậu vệ20000007
13Sota MiuraHậu vệ21011107.7
41Akihiro IenagaTiền đạo00000006.2
14Yasuto WakizakaTiền vệ40010007.3
23Marcio Augusto da Silva BarbosaTiền đạo00030007.5
Shimizu S-Pulse
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Kai MatsuzakiTiền vệ00010006.2
Thẻ vàng
33Takashi InuiTiền đạo30010016.3
21Shinya YajimaTiền vệ00000006.5
23Koya KitagawaTiền đạo10100007.3
Bàn thắng
41Kento HanedaTiền vệ00000000
7CapixabaTiền vệ10000006.3
-Tanque, DouglasTiền đạo00000000
-Masaki YumibaTiền vệ00000000
-Togo UmedaThủ môn00000000
47Yudai ShimamotoTiền vệ00000000
-nishihara motokiTiền vệ00000000
4Sodai HasukawaHậu vệ00000006.5
11Hikaru NakaharaTiền vệ00000000
1Yuya OkiThủ môn00000007
-Kengo KitazumeHậu vệ00000007
Thẻ đỏ
66Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ00000006.7
-Yuji TakahashiHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
-Yutaka YoshidaHậu vệ00010006.1
36Zento UnoTiền vệ50010117.1
98Matheus BuenoTiền vệ00010006.9

Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ