Shamrock Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Lee GraceHậu vệ10000007.1
18Trevor ClarkeHậu vệ10000006.3
9Aaron GreeneTiền đạo10100006.9
Bàn thắng
97Leon PohlsThủ môn00000000
31Michael NoonanTiền đạo00000006.5
10Graham BurkeTiền đạo20120107.6
Bàn thắngThẻ đỏ
1Edward McGintyThủ môn00000007.2
8Aaron McEneffTiền vệ00000000
14Daniel MandroiuTiền vệ10011007.2
21Daniel GrantTiền đạo10000006.2
6Daniel ClearyHậu vệ00000006.7
29Jack ByrneTiền vệ00000007
7Dylan WattsTiền vệ00000006.5
15Darragh NugentTiền vệ00000006.4
4Roberto LopesHậu vệ00000007
-Joshua HonohanHậu vệ20010006.9
Thẻ vàng
17Matthew HealyTiền vệ20000007.1
Thẻ vàng
Drogheda United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Luke DennisonThủ môn00000006.8
24Warren·DavisTiền vệ10000006.3
19Ryan BrennanTiền vệ00000006.3
31Kieran CruiseHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
17Shane FarrellTiền vệ20011106.9
Thẻ vàng
21Luke HeeneyTiền vệ20000006.8
Thẻ vàng
10D. James-TaylorTiền đạo20000000
3Conor KaneHậu vệ10000006.3
22Conor KeeleyHậu vệ10000007.1
Thẻ vàng
7Darragh MarkeyTiền vệ00000006.4
11Thomas OluwaTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng
27Jack BradyThủ môn00000000
4Andrew QuinnHậu vệ00010006.5
Thẻ vàng

Drogheda United vs Shamrock Rovers ngày 17-06-2025 - Thống kê cầu thủ