Al Kholood
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Hamdan Al-ShamraniHậu vệ00020005.86
Thẻ vàng
34Marcelo GroheThủ môn00000005.91
8Abdulrahman Al SafariTiền vệ00000005.53
-Meshari Al Oufi-00000000
-Zaid Al EneziTiền vệ00000000
20Bassem Al-AriniTiền đạo00000006.28
24Abdullah Ahmed Musa Al HawsawiHậu vệ00020005.72
5William Troost-EkongHậu vệ00010005.59
Thẻ vàng
23Norbert GyömbérHậu vệ00000006
22Hammam Al HammamiTiền đạo30020006.09
96Kévin N'DoramTiền vệ00000006.19
15Aliou DiengTiền vệ20000005.71
Thẻ vàng
11Mohammed SawaanTiền đạo00010005.75
Thẻ vàng
18Jackson MulekaTiền đạo30000016.07
9Myziane MaolidaTiền đạo11020006.54
99Majed KhalifahTiền vệ00000000
30Mohammed Mazyad Al ShammariThủ môn00000000
-Ochigbo Ambrose-00000006
45Abdulfattah AsiriTiền đạo10010006.38
70Mohammed JahfaliHậu vệ00000000
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Abdalkareem DarsiTiền đạo00000006.34
14Eid Al-MuwalladTiền vệ00000006.34
8Sumaihan Al-NabetTiền đạo10100017.21
Bàn thắng
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000006.96
27Ali MajrashiHậu vệ51000006.79
Thẻ vàng
5Mohammed SulaimanHậu vệ00000006.5
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00000000
62Abdullah AbdoThủ môn00000000
28Merih DemiralHậu vệ10001017.55
7Riyad MahrezTiền đạo10100108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
9Firas Al-BuraikanTiền đạo10100007.74
Bàn thắng
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ00001007.5
99Ivan ToneyTiền đạo40100007
Bàn thắng
3Roger IbañezHậu vệ00010006.69
Thẻ vàng
32Matteo DamsHậu vệ00000006.66
11AlexsanderTiền vệ10030006.79
24Gabriel VeigaTiền vệ30010006.11
46Rayan HamidouHậu vệ00000000
29Mohammed Al-MajhadTiền vệ00000000
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00000006.61

Al-Ahli SFC vs Al Kholood ngày 18-05-2025 - Thống kê cầu thủ