[CHN League 2-4] Shandong Taishan B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 15 | 4 | 50.0% |
4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | 5 | 25.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | 50.0% |
[CHN League 2-12] Beijing IT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | 4 | 12 | 12.5% |
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | 3 | 10 | 20.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
Shandong Taishan B |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Taishan BBei Li Gong |
Bei Li GongShandong Taishan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shandong Taishan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.38 | -0.34 | -0.42 | H | 0.94 | 0 | 0.76 | H | H |
CHA D2 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.34 | -0.38 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 13-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | T |
CHA D2 | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.34 | -0.42 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | B | 0.95 | 1.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Beijing IT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.61 | -0.32 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | H | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | H | ||
CHA D2 | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.46 | -0.35 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
CHA D2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
CFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Shandong Taishan B |
Shandong Taishan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-05-2025 | Khách | Hangzhou Linping Wuyue | 4 Ngày |
CHA D2 | 11-05-2025 | Chủ | Shanghai Port B | 8 Ngày |
CHA D2 | 16-05-2025 | Khách | Yan An Ronghai | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-05-2025 | Chủ | Haimen Codion | 4 Ngày |
CHA D2 | 11-05-2025 | Khách | Hubei Istar | 8 Ngày |
CHA D2 | 17-05-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 14 Ngày |