KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Matus·ChropovskyThủ môn00000005.79
97Nikolas ŠpalekTiền đạo00000000
10Tamas NemethTiền vệ10100005.95
Bàn thắng
77Gergő NagyTiền vệ00000005.82
73Ganbayar·GanboldTiền đạo10000005.92
9gabor tothTiền đạo10000006.55
12Dominik ŽákTiền vệ20021006.26
22Nandor Karoly TamasTiền đạo20000006.84
23Sylvester JacobTiền đạo20001007.43
8Šimon ŠmehylHậu vệ00000006.33
93Viktor sliackyTiền đạo20011007.19
24Ondrej RudzanHậu vệ11100006.22
Bàn thắngThẻ vàng
21Róbert PillárHậu vệ00000006.73
0Vojtech KubistaTiền vệ30210008.93
Bàn thắngThẻ đỏ
Michalovce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
66Martin BednárHậu vệ10010006.63
51Stanislav DankoTiền vệ00000000
27Viktor BudinskýThủ môn00000000
7Usman Adekunle IssaTiền đạo10000005.76
8Yushi ShimamuraTiền vệ00000005.91
2Lukas SimkoHậu vệ00000000
3Denis TaradudaHậu vệ10100005.91
Bàn thắngThẻ vàng
12Henry·Franck·BahiHậu vệ20000006.38
4Abdul Musa ZubairuTiền vệ00000006.35
10Igor ŽofčákTiền vệ00000006.49
55Artur MusakTiền vệ20001007.03
13Kingsley MaduHậu vệ00000006.08
89Alexandros KyziridisTiền đạo30131107.41
Bàn thắng
0Adam JakubechThủ môn00000005.58

Michalovce vs KFC Komarno ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ