Bên nào sẽ thắng?

Fremantle City
ChủHòaKhách
Stirling Macedonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fremantle CitySo Sánh Sức MạnhStirling Macedonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 2H 4B
    4T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-11] Fremantle City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14239163591114.3%
611471741116.7%
812591851012.5%
600652100.0%
[AUS-W Premier Leagues-8] Stirling Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14446262916828.6%
713311176814.3%
7313151210542.9%
62221210833.3%

Thành tích đối đầu

Fremantle City            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaFremantle City
Fremantle CityStirling Macedonia
Fremantle CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaFremantle City
Stirling MacedoniaFremantle City
Stirling MacedoniaFremantle City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D105-04-252 - 2
(1 - 2)
10 - 4-0.67-0.23-0.22H0.851.000.97TT
WAUS D114-09-242 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.38-0.26-0.47B0.91-0.250.91BT
WAUS D113-07-242 - 2
(1 - 1)
1 - 15-0.37-0.26-0.47H0.86-0.250.90BT
WAUS D113-04-244 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.54-0.25-0.33B0.850.500.97BT
AUS PLNS28-01-244 - 0
(3 - 0)
2 - 3-0.75-0.20-0.17B0.94-0.670.88BT
WAUS D226-06-212 - 1
(0 - 0)
13 - 5---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fremantle City            
Chủ - Khách
Fremantle CityPerth SC
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Olympic Kingsway SCFremantle City
Bayswater CityFremantle City
Fremantle CityArmadale SC
Western KnightsFremantle City
Fremantle CityPerth RedStar
Inglewood UnitedFremantle City
Floreat AthenaFremantle City
Fremantle CitySorrento F.C.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D121-06-250 - 5
(0 - 2)
3 - 4-0.37-0.27-0.48B0.94-0.250.88BT
WAUS D114-06-251 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.30-0.24-0.58B0.85-0.750.91BX
WAUS D107-06-254 - 2
(1 - 0)
10 - 3-0.81-0.18-0.14B0.891.750.93BT
WAUS D131-05-252 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.76-0.19-0.16B0.851.50.91BX
WAUS D124-05-250 - 5
(0 - 4)
4 - 8-0.45-0.26-0.43B0.8000.90BT
WAUS D117-05-253 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.48-0.26-0.38B0.900.250.92BT
WAUS D110-05-254 - 2
(0 - 2)
1 - 9-0.34-0.27-0.51T0.80-0.50.96TT
A FFA Cup03-05-253 - 2
(3 - 1)
2 - 5-0.22-0.22-0.71B0.82-1.250.88BT
WAUS D126-04-250 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.26-0.40T0.980.250.78TX
WAUS D119-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.44-0.25-0.43H0.8900.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Perth SCStirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Stirling MacedoniaInglewood United
Stirling MacedoniaOlympic Kingsway SC
Stirling MacedoniaBayswater City
Armadale SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaWestern Knights
Stirling MacedoniaWestern Knights
Perth RedStarStirling Macedonia
Stirling MacedoniaFloreat Athena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D127-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.43-0.27-0.450.9000.80T
WAUS D121-06-251 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.48-0.25-0.390.910.250.91T
A FFA Cup17-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.56-0.25-0.310.970.750.79X
WAUS D114-06-251 - 3
(1 - 2)
7 - 5-0.34-0.29-0.500.97-0.250.79T
WAUS D107-06-250 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.39-0.26-0.470.85-0.250.97X
WAUS D131-05-251 - 6
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.25-0.400.980.250.78T
A FFA Cup27-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.54-0.28-0.330.850.50.85X
WAUS D124-05-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.25-0.270.770.750.93T
WAUS D117-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.42-0.27-0.430.9400.88X
WAUS D110-05-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.24-0.270.830.750.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Fremantle CitySo sánh số liệuStirling Macedonia
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 27Tổng số mất bàn14
  • 2.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fremantle City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Fremantle City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fremantle CityThời gian ghi bànStirling Macedonia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fremantle CityChi tiết về HT/FTStirling Macedonia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fremantle CitySố bàn thắng trong H1&H2Stirling Macedonia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fremantle City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D112-07-2025KháchSorrento F.C.7 Ngày
WAUS D119-07-2025ChủFloreat Athena14 Ngày
WAUS D126-07-2025KháchPerth RedStar21 Ngày
Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D112-07-2025ChủBalcatta FC7 Ngày
WAUS D119-07-2025ChủSorrento F.C.14 Ngày
WAUS D126-07-2025KháchFloreat Athena21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [4]
  • [9] 64.3%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.1%Thắng21.4% [3]
  • [1] 7.1%Hòa7.1% [1]
  • [4] 28.6%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    2.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Fremantle City VS Stirling Macedonia ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình