Keciorengucu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Mehmet ErdoganThủ môn00000007.79
19Ugur Kaan YildizHậu vệ00000006.63
5O. ÇalışkanHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
15Arda Hilmi SengulHậu vệ10000007.09
11Ali DereHậu vệ00000006.29
88Marcos SilvaTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
-E. DeveliTiền vệ21000006.22
Thẻ vàng
21Francis Ezeh OkwuchukwuTiền đạo20000006.47
95Aliou Badara·TraoreTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
18Emre SatilmisThủ môn00000000
36Orhan NahirciTiền vệ00000005.93
73Süleyman LusHậu vệ00000006.36
4Mert KulaHậu vệ00000000
44Steven CaulkerHậu vệ00000006
20Hasan AyaroğluTiền đạo00000000
16O. AyaydınTiền vệ00000000
55Mame Biram DioufTiền đạo00000000
14Moustapha CamaraTiền đạo00010005.78
8Eduard RrocaTiền vệ00000006.42
10Malaly DembeleTiền đạo10000006.46
Karagumruk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
97Furkan Onur AkyuzThủ môn00000000
6Berkay DabanlıHậu vệ00000000
90Baran DemirogluTiền đạo00000000
15Salih DursunHậu vệ00000000
91Andre GrayTiền đạo00000000
19Göktan GürpüzTiền vệ00000006.85
11Daniel JohnsonTiền vệ00000000
72Baris·KalayciTiền vệ00000000
20Muhammed MertTiền vệ00000000
22Emir. TintişHậu vệ00000000
1Emre BilginThủ môn00000006.68
23Talha UlvanHậu vệ20000006.35
4efe yigit demirHậu vệ20000007.23
3Papy DjilobodjiHậu vệ10000006.57
-Çağtay KurukalıpHậu vệ00001017.2
Thẻ vàng
35Atakan Rıdvan ÇankayaTiền vệ20000006.62
-Marius Tresor DohHậu vệ00000006.51
7Joao CamachoTiền đạo00000006.49
10Nikola DovedanTiền đạo41000107
70SerginhoTiền đạo00040006.82
9Wesley MoraesTiền đạo40100027.93
Bàn thắngThẻ đỏ

Karagumruk vs Keciorengucu ngày 27-04-2025 - Thống kê cầu thủ