[FIN Ykkosliiga-3] Klubi 04 Helsinki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 12 | 3 | 66.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 3 | 7 | 33.3% |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 9 | 2 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 26 | 12 | 12 | 66.7% |
[FIN Ykkosliiga-2] TPS Turku |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 11 | 13 | 2 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 7 | 1 | 66.7% |
3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 6 | 3 | 66.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
Klubi 04 Helsinki |
Chủ - Khách |
---|
TPS TurkuKlubi 04 Helsinki |
Klubi 04 HelsinkiTPS Turku |
TPS TurkuKlubi 04 Helsinki |
TPS TurkuKlubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN D2 | 19-09-21 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.16 | -0.23 | -0.74 | B | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | T |
FIN D2 | 01-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.18 | T | 0.85 | 1.00 | -0.97 | T | X |
FIN CUP | 20-01-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.78 | -0.19 | -0.15 | H | 0.85 | -0.67 | 0.97 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Klubi 04 Helsinki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 10-05-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.56 | -0.24 | -0.27 | T | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | T |
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D2 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.25 | -0.38 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
FIN D2 | 28-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.26 | -0.25 | -0.56 | B | 0.92 | -0.75 | 0.97 | B | X |
FIN D2 | 23-04-25 | 4 - 6 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.34 | B | 0.83 | 0.25 | -0.95 | B | T |
FIN CUP | 17-04-25 | 0 - 10 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | -0.62 | -0.22 | -0.24 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
INT CF | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
FIN YCUP | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.39 | -0.27 | -0.44 | T | -0.98 | 0 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
TPS Turku |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | -0.12 | -0.17 | -0.86 | 0.85 | -2 | 0.85 | T | ||
FIN D2 | 02-05-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 5 - 8 | -0.29 | -0.24 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
FIN D2 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.37 | 0.86 | 0 | -0.97 | T | ||
FIN D2 | 22-04-25 | 3 - 4 (2 - 3) | 6 - 10 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.69 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
FIN YCUP | 04-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | X | ||
FIN YCUP | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
INT CF | 08-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN YCUP | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
FIN YCUP | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Klubi 04 Helsinki |
Klubi 04 Helsinki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 21-05-2025 | Khách | JIPPO | 3 Ngày |
FIN D2 | 25-05-2025 | Chủ | PK-35 Vantaa | 7 Ngày |
FIN D2 | 01-06-2025 | Khách | KaPa | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 21-05-2025 | Chủ | Lahti | 3 Ngày |
FIN D2 | 25-05-2025 | Khách | SalPa | 7 Ngày |
FIN D2 | 02-06-2025 | Chủ | Ekenas IF Fotboll | 15 Ngày |