So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.98
-0.95
3.25
0.81
1.30
5.40
7.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
1.5
0.96
0.92
3.25
0.92
1.31
5.20
8.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
1.5
0.99
-0.94
3.25
0.82
1.30
5.40
7.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
1.5
0.95
0.93
3.25
0.95
1.32
5.00
6.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Spartak Moscow
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Spartak MoscowSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-5] Spartak Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291667512554555.2%
14923301229564.3%
15744211325446.7%
621379733.3%
[RUS Premier League-11] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29611123551291120.7%
154742122191026.7%
142481429101314.3%
603361230.0%

Thành tích đối đầu

Spartak Moscow            
Chủ - Khách
KhimkiSpartak Moscow
KhimkiSpartak Moscow
Spartak MoscowKhimki
KhimkiSpartak Moscow
Spartak MoscowKhimki
KhimkiSpartak Moscow
Spartak MoscowKhimki
KhimkiSpartak Moscow
Spartak MoscowKhimki
KhimkiSpartak Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR28-07-241 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.27-0.28-0.53T-0.99-0.500.87TT
RUS PR13-05-231 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.18-0.21-0.69H0.87-1.25-0.99BX
RUS PR23-10-225 - 0
(2 - 0)
1 - 10-0.73-0.21-0.14T0.88-0.801.00TT
RUS PR21-05-222 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.33-0.29-0.46B0.96-0.250.92BT
RUS PR11-09-213 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.65-0.26-0.19T-0.951.000.83TT
INT CF18-07-211 - 5
(0 - 3)
- -0.17-0.22-0.72T0.90-1.250.92TT
RUS PR10-05-212 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.78-0.19-0.12T0.88-0.671.00TH
RUS PR17-10-202 - 3
(0 - 0)
3 - 3-0.16-0.25-0.67T0.95-1.000.87HT
INT CF23-06-126 - 2
(3 - 2)
- ---T---
RUS PR24-10-090 - 3
(0 - 2)
- -0.09-0.18-0.83T-0.83-1.500.70TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Spartak Moscow            
Chủ - Khách
Spartak MoscowRostov FK
Dynamo MoscowSpartak Moscow
FakelSpartak Moscow
Spartak MoscowDynamo Moscow
Spartak MoscowCSKA Moscow
Akron TogliattiSpartak Moscow
Spartak MoscowUral Sverdlovsk Oblast
Spartak MoscowFK Makhachkala
Rostov FKSpartak Moscow
Terek GroznySpartak Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup15-05-251 - 2
(0 - 1)
16 - 3-0.65-0.24-0.19B0.9510.93HT
RUS PR11-05-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.36-0.28-0.43B0.83-0.25-0.95BX
RUS PR04-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.15-0.26-0.68H0.96-10.92BX
RUS Cup29-04-252 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.56-0.26-0.25T0.980.750.90TT
RUS PR26-04-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.51-0.30-0.28B0.980.50.90BT
RUS PR19-04-252 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.22-0.25-0.61T-0.93-0.750.81TT
RUS Cup15-04-253 - 0
(3 - 0)
3 - 3-0.78-0.21-0.14T0.941.50.88TT
RUS PR11-04-251 - 2
(0 - 2)
9 - 6-0.66-0.26-0.16B0.9810.90HT
RUS PR06-04-250 - 3
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.29-0.46T0.96-0.250.92TT
RUS PR30-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.28-0.27-0.53H0.92-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Khimki            
Chủ - Khách
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiRostov FK
KhimkiAkron Togliatti
Zenit St. PetersburgKhimki
KhimkiKrylya Sovetov
FK MakhachkalaKhimki
KhimkiFK Nizhny Novgorod
KhimkiTerek Grozny
CSKA MoscowKhimki
KhimkiFakel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR10-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.49-0.27-0.330.830.25-0.95X
RUS PR04-05-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.31-0.28-0.490.85-0.5-0.97X
RUS PR27-04-252 - 2
(2 - 1)
6 - 4-0.41-0.29-0.380.850-0.97T
RUS PR20-04-251 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.85-0.15-0.080.9820.90X
RUS PR13-04-251 - 3
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.29-0.390.9200.96T
RUS PR06-04-254 - 1
(3 - 0)
5 - 9-0.49-0.30-0.29-0.940.50.82T
RUS PR29-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.48-0.29-0.320.850.250.97X
RUS PR15-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.29-0.400.9500.93X
RUS PR08-03-251 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.68-0.22-0.17-0.941.250.82X
RUS PR02-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.290.890.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Spartak MoscowSo sánh số liệuKhimki
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Spartak Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem1XemXem12XemXem53.6%XemXem16XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Spartak Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem13XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem8XemXem28.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem10XemXem2XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Spartak MoscowThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    6
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    20
    11
    Bàn thắng H1
    26
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Spartak MoscowChi tiết về HT/FTKhimki
  • 7
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    8
    3
    H/T
    5
    9
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Spartak MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 13
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    12
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Spartak Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 55.2%Thắng20.7% [6]
  • [6] 20.7%Hòa37.9% [6]
  • [7] 24.1%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 31.0%Thắng6.9% [2]
  • [2] 6.9%Hòa13.8% [4]
  • [3] 10.3%Bại27.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Spartak Moscow VS Khimki ngày 24-05-2025 - Thông tin đội hình