Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kylian kouakou | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Pape cabral | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Enzo sternal | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Iliesse Salhi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rayane Messi | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Mathys angely | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | mathys detourbet | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kevin·Mondovics | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Botond szeker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |