[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 21 | 11 | 10 | 84 | 49 | 74 | 6 | 50.0% |
21 | 14 | 4 | 3 | 54 | 18 | 46 | 5 | 66.7% |
21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 31 | 28 | 6 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 14 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-10] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 15 | 12 | 15 | 49 | 56 | 57 | 10 | 35.7% |
21 | 11 | 5 | 5 | 29 | 22 | 38 | 7 | 52.4% |
21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 34 | 19 | 18 | 19.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Havant Waterlooville |
Chủ - Khách |
---|
Wimborne TownHavant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 11-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 22-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 18-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | B | 0.83 | 0.75 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |