Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Danel SinaniTiền vệ30010006.09
Thẻ vàng
19Mathias OlesenTiền vệ10000006.48
Thẻ vàng
15Eldin DzogovicHậu vệ00000000
8Christopher Martins PereiraTiền vệ00010006.72
17Mica PintoHậu vệ00000000
-Anthony MorisThủ môn00000005.79
18Laurent JansHậu vệ10010006.8
Thẻ vàng
5Alessio CurciTiền đạo00000006.29
13Dirk CarlsonHậu vệ00000006.6
10Gerson RodriguesTiền đạo60020036.39
-James Alves RodriguesTiền đạo00000000
21Sebastien ThillTiền vệ00000000
-Olivier ThillTiền vệ00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
20Timothé RupilTiền vệ00000000
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
-Aiman DardariTiền vệ00000000
-Lars GersonHậu vệ20000007.5
-Maxime ChanotHậu vệ10000007.68
22Marvin MartinsHậu vệ00000006.19
-Vincent ThillTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Leandro BarreiroTiền vệ10010007
2Seid·KoracHậu vệ00000000
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.09
9Róbert BoženíkTiền đạo00000006.48
Thẻ vàng
18Ivan SchranzTiền đạo00000006.09
-Peter PekaríkHậu vệ00000006.92
Thẻ vàng
3Denis VavroHậu vệ10000007.63
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000007.53
-Juraj KuckaTiền vệ20000016.75
-Róbert PolievkaTiền đạo10000006.38
22Stanislav LobotkaTiền vệ00000006.63
7Tomas SuslovTiền đạo20010106.14
Thẻ vàng
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ00000007
-Jakub KadakTiền vệ00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000006.57
Thẻ vàng
16Dávid HanckoHậu vệ10001007.48
8Ondrej DudaTiền vệ00010006.52
-Róbert MakTiền đạo00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
-Michal TomičHậu vệ00000000
-Ľubomír TuptaTiền đạo00000000
20David DurisTiền đạo10100008.12
Bàn thắngThẻ đỏ

Luxembourg vs Slovakia ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ