[FIN Women's Ykkonen-] Honka Espoo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[FIN Women's Ykkonen-] PK Keski Uusimaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
Honka Espoo (w) |
Chủ - Khách |
---|
PK Keski Uusimaa (W)Honka Espoo (W) |
Honka Espoo (W)PK Keski Uusimaa (W) |
PK Keski Uusimaa (W)Honka Espoo (W) |
PK Keski Uusimaa (W)Honka Espoo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN WD1 | 19-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN WD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FINWC | 29-05-13 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Honka Espoo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 13-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
FIN WD1 | 12-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD1 | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
FIN WD1 | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD1 | 24-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FINWC | 20-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
PK Keski Uusimaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 16-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 11-04-25 | 4 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 18-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.77 | 2.75 | 0.93 | X | ||
FIN WD1 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 06-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD1 | 23-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 31-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Honka Espoo (w) |
Honka Espoo (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |