[ITA Serie D-] ASDC Magenta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
[ITA Serie D-] ACD SantAngelo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
ASDC Magenta |
Chủ - Khách |
---|
ACD SantAngeloASDC Magenta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ASDC Magenta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.32 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ACD SantAngelo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
ASDC Magenta |
ASDC Magenta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |