[AUS TSA Premier Championship-] Burnie United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 23 | 4 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Somerset |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 29 | 12 | 15 | 83.3% |
Burnie United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Burnie United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 8 - 4 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 22-03-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.74 | -0.21 | -0.21 | B | 0.94 | 1.5 | 0.76 | B | T |
TSA PC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 26-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 01-07-23 | 7 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 13-08-22 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 30-07-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 02-07-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 25-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Somerset |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 13-07-24 | 0 - 8 (0 - 4) | 3 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-07-23 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 01-07-23 | 2 - 5 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.24 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 06-05-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 13-08-22 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 30-07-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |