So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.83
2.25
0.97
2.25
3.10
2.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.85
2.5
0.95
2.35
3.50
2.50
Live
1.00
0.25
0.80
0.83
2.25
0.98
2.20
3.50
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.84
2.25
0.98
2.25
3.10
2.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Middelfart G og
ChủHòaKhách
Fremad Amager
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Middelfart G ogSo Sánh Sức MạnhFremad Amager
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-3] Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211146332237352.4%
10514141316650.0%
1163219921154.5%
6411961366.7%
[DEN 2nd Division-2] Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221336332342259.1%
11713171022263.6%
11623161320254.5%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Middelfart G ogFremad Amager
Fremad AmagerMiddelfart G og
Fremad AmagerMiddelfart G og
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogFremad Amager
Fremad AmagerMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D226-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.30-0.35H0.920.250.90TX
DEN D231-08-240 - 4
(0 - 3)
6 - 2-0.44-0.29-0.39T0.760.001.00TT
DEN D228-03-241 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.29-0.30-0.52T0.91-0.500.91TT
DEN D226-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5---T---
DEN D204-06-160 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.15-0.21-0.76B-0.99-1.250.75BX
DEN D224-03-162 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.74-0.21-0.17B0.80-0.800.96TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogHIK Hellerup
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogBK Frem
Nykobing FCMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
Ishoj IFMiddelfart G og
Middelfart G ogNaesby
Middelfart G ogHvidovre IF
Middelfart G ogOKS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
DEN D212-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.25-0.19T0.8710.95TT
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.41T0.8900.87TX
DEN D229-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.29-0.25T0.920.750.90TX
DEN D223-03-251 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.32-0.29-0.51T0.79-0.50.97TT
DEN D215-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.53-0.30-0.29B0.890.50.87BT
DEN D208-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.26-0.29-0.57H0.84-0.750.98BX
INT CF01-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.59-0.27-0.29T0.880.750.82TH
INT CF15-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF04-02-253 - 1
(2 - 0)
14 - 2-0.85-0.17-0.13T0.9020.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Fremad Amager            
Chủ - Khách
NaestvedFremad Amager
Fremad AmagerThisted FC
BK FremFremad Amager
Fremad AmagerHIK Hellerup
NaestvedFremad Amager
Fremad AmagerSkive IK
Aarhus FremadFremad Amager
Fremad AmagerNykobing FC
HelsingorFremad Amager
Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D221-04-251 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
DEN D212-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.72-0.24-0.160.971.250.85T
DEN D205-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.34-0.31-0.470.85-0.250.85T
DEN D228-03-252 - 3
(0 - 1)
4 - 0-0.74-0.24-0.150.931.250.89T
DEN D221-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.36-0.31-0.450.78-0.250.98X
DEN D215-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.60-0.28-0.250.890.750.87X
DEN D208-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.38-0.33-0.400.9300.89X
INT CF01-03-253 - 3
(1 - 1)
5 - 2-0.75-0.23-0.170.821.250.88T
INT CF21-02-251 - 2
(0 - 2)
3 - 0-0.39-0.29-0.430.9800.78T
INT CF15-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.42-0.29-0.440.9000.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Middelfart G ogSo sánh số liệuFremad Amager
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Middelfart G og
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem
Fremad Amager
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Middelfart G ogThời gian ghi bànFremad Amager
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    6
    Bàn thắng H1
    8
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Middelfart G ogChi tiết về HT/FTFremad Amager
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    5
    H/T
    12
    10
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Middelfart G ogSố bàn thắng trong H1&H2Fremad Amager
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    12
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Middelfart G og
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D211-05-2025KháchNaestved9 Ngày
DEN D214-05-2025ChủAarhus Fremad12 Ngày
DEN D218-05-2025KháchFremad Amager16 Ngày
Fremad Amager
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D209-05-2025ChủAB Copenhagen7 Ngày
DEN D213-05-2025KháchSkive IK11 Ngày
DEN D218-05-2025ChủMiddelfart G og16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng59.1% [13]
  • [4] 19.0%Hòa13.6% [13]
  • [6] 28.6%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng27.3% [6]
  • [1] 4.8%Hòa9.1% [2]
  • [4] 19.0%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Middelfart G og VS Fremad Amager ngày 02-05-2025 - Thông tin đội hình