[ENG-S Premier League-4] AFC Totton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | 26 | 14 | 4 | 89 | 38 | 92 | 4 | 59.1% |
23 | 16 | 7 | 0 | 55 | 19 | 55 | 3 | 69.6% |
21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 19 | 37 | 6 | 47.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-7] Dorchester Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | 19 | 19 | 5 | 78 | 51 | 76 | 7 | 44.2% |
21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 21 | 47 | 7 | 66.7% |
22 | 5 | 14 | 3 | 32 | 30 | 29 | 6 | 22.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 9 | 14 | 66.7% |
AFC Totton |
Chủ - Khách |
---|
AFC TottonDorchester Town |
AFC TottonDorchester Town |
Dorchester TownAFC Totton |
Dorchester TownAFC Totton |
AFC TottonDorchester Town |
AFC TottonDorchester Town |
Dorchester TownAFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 28-02-24 | 4 - 4 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAT | 30-10-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 10-11-18 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Totton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 18-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG-S PR | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 11-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Dorchester Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 18-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Totton |
AFC Totton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |