So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.83
0.80
1.75
0.90
1.64
2.97
4.90
Live
0.57
1.25
-0.88
0.79
2.5
0.91
1.28
4.05
8.10
Run
0.70
0
-0.88
-0.46
4.5
0.26
1.03
10.00
21.00
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.95
2
0.85
1.57
4.00
5.00
Live
0.90
2
0.90
0.97
2.75
0.82
1.16
6.50
11.00
Run
0.67
0
-0.87
-0.24
4.5
0.16
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
1
0.88
0.99
2
0.77
1.45
3.55
6.70
Live
0.39
1.25
-0.59
0.51
2
-0.69
1.25
4.75
8.70
Run
0.54
0
-0.70
-0.33
4.5
0.15
1.06
6.50
50.00
188betSớm
0.88
0.75
0.84
0.81
1.75
0.91
1.64
2.97
4.90
Live
0.72
1.25
1.00
0.80
2.25
0.92
1.24
4.20
9.10
Run
0.71
0
-0.88
-0.45
4.5
0.27
1.03
10.00
21.00
SbobetSớm
0.98
1
0.84
-0.93
2
0.72
1.46
3.29
6.40
Live
0.39
1
-0.59
0.40
2
-0.60
1.37
3.83
7.50
Run
0.54
0
-0.70
-0.34
4.5
0.20
1.04
8.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Sogdiana Jizak
ChủHòaKhách
Qizilqum Zarafshon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sogdiana JizakSo Sánh Sức MạnhQizilqum Zarafshon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Cup-1] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
330011091100.0%
00000000%
00000000%
613286616.7%
[UZB Cup-2] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201826266.7%
00000000%
00000000%
602451320.0%

Thành tích đối đầu

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.31-0.33-0.48H-0.99-0.250.81BX
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.30-0.33-0.49H0.93-0.250.77BX
UZB D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.49-0.31-0.32T0.800.25-0.98TX
UZB D130-09-234 - 2
(2 - 1)
1 - 2-0.35-0.33-0.42B0.77-0.25-0.92BT
UZB D122-04-231 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.56-0.30-0.26T0.800.50-0.98TX
UZB D112-11-222 - 1
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.41B-0.930.000.79BT
UzbC02-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.31-0.38H0.950.250.75TX
UZB D105-07-220 - 3
(0 - 3)
8 - 5-0.59-0.30-0.22B0.920.750.90BT
UZB D125-08-212 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.54-0.30-0.27T0.840.500.98TT
UZB D119-03-211 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.37-0.33H-0.930.250.74TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakBuxoro FK
Sogdiana JizakXorazm FA
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakShurtan Guzor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Sogdiana JizakSementchi Kuvasoy
Sogdiana JizakFK Andijon
OTMK OlmaliqSogdiana Jizak
Aral NukusSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.31-0.33-0.48H-0.99-0.250.81BX
UZB D124-05-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.56-0.30-0.26H-0.980.750.80TX
UzbC20-05-254 - 0
(3 - 0)
12 - 2---T--
UZB D116-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.32-0.43B-0.9500.77BT
UZB D111-05-251 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.75-0.23-0.14H0.881.250.94TX
UZB D104-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.45-0.30-0.36B1.000.250.82BT
UzbC29-04-254 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T--
UZB D126-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.42-0.33-0.35T-0.930.250.75TX
UZB D120-04-253 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.32-0.31B0.780.25-0.96BT
UzbC16-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Qizilqum ZarafshonXorazm Urganch
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Kuruvchi Kokand QoqonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
ZaaminQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D114-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.31-0.33-0.48H-0.99-0.250.81BX
UZB D106-06-250 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.49-0.34-0.300.780.25-0.96T
UZB D125-05-253 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.52-0.31-0.270.930.50.93T
UzbC21-05-252 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.34-0.400.8500.85T
UZB D118-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 1-0.24-0.30-0.56-0.97-0.50.79T
UZB D111-05-252 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.34-0.33-0.450.81-0.25-0.99T
UZB D104-05-253 - 2
(1 - 2)
2 - 12-0.43-0.31-0.360.770-0.95T
UZB D127-04-254 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.64-0.30-0.190.820.751.00T
UzbC22-04-250 - 3
(0 - 0)
- -----
UZB D118-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.49-0.32-0.310.800.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Sogdiana JizakSo sánh số liệuQizilqum Zarafshon
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sogdiana JizakThời gian ghi bànQizilqum Zarafshon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sogdiana JizakChi tiết về HT/FTQizilqum Zarafshon
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sogdiana JizakSố bàn thắng trong H1&H2Qizilqum Zarafshon
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D128-06-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon5 Ngày
UZB D129-06-2025KháchKuruvchi Bunyodkor6 Ngày
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D128-06-2025KháchShurtan Guzor5 Ngày
UZB D129-06-2025ChủNeftchi Fargona6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 100.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Sogdiana Jizak VS Qizilqum Zarafshon ngày 24-06-2025 - Thông tin đội hình