Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Diaz christian | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastian nava | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
66 | Bryan Moyado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Decarlo guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Joshua Santiago | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adam Esparza-Saldana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shuji Muramatsu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | adrian sanders | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Adrian Zendejas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jackson castro | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
96 | Mateo Clark | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | antoine coupland | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
62 | Luca Chen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nikola djordjevic | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nelson pierre | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |