[FIN Kolmonen-] Tikka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] EBK Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Tikka |
Chủ - Khách |
---|
HooGeeTikka |
FC EspooTikka |
TikkaPoxyt |
GrIFK ReserviTikka |
TikkaPuiu |
ToTe/Taiskin TykitTikka |
TikkaKurvin Vauhti |
TikkaEsPa |
NuPSTikka |
TikkaEIF Academy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 15-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 05-04-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 22-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 30-09-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 24-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
Finland K | 16-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
EBK Espoo |
Chủ - Khách |
---|
EBKGrIFK Reservi |
EIF AcademyEBK |
EBKHonka Espoo |
EBKFC Finnkurd |
FC Honka CEBK |
HooGeeEBK |
EBKHonka Espoo |
Ilves Tampere IIEBK |
EBKFC Ilves-Kissat |
PoxytEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 22-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-04-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.32 | -0.23 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 0.94 | T | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.73 | -0.20 | -0.22 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | X | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Tikka |
Tikka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |