[INT CF-] Taunton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Mousehole |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
Taunton Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Taunton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 26-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 08-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 25-03-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Mousehole |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 10-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 12-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 17-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 01-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | H | ||
ENG SD1 | 27-04-24 | 7 - 3 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Taunton Town |
Taunton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |