[INT FRL-] Algeria U17 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Tunisia U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Algeria U17 |
Chủ - Khách |
---|
Algeria U17Tunisia U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-09-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.31 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Algeria U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AYC U17 | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AYC U17 | 17-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AYC U17 | 14-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AYC U17 | 11-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 05-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 03-09-24 | 4 - 7 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
N AFR U17 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
N AFR U17 | 24-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
N AFR U17 | 22-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tunisia U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 22-05-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 20-05-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 19-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 28-12-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 25-12-15 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-06-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.43 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 09-06-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.82 | -0.18 | -0.12 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | X | ||
INT CF | 20-12-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-09-12 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.31 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
INT CF | 14-10-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.88 | 0 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |