[FIN Kolmonen-] Oulun Työväen Palloilijat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] KaPa Kajaani |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
Oulun Työväen Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oulun Työväen Palloilijat |
Chủ - Khách |
---|
OPS-jpOTP |
OTPVillan Pojat |
Ajax SarkkirantaOTP |
OTPPonPa |
OTPVPS Vaasa-J |
JS HerculesOTP |
OTPJPS |
OPS-jpOTP |
JPSOTP |
OTPJS Hercules |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 11-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.31 | -0.21 | -0.63 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | H | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 11 | -0.25 | -0.22 | -0.68 | 0.92 | -1 | 0.78 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KaPa Kajaani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 28-04-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oulun Työväen Palloilijat |
Oulun Työväen Palloilijat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |