Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Henry Gray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Alan Judge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Matt Robinson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aidan Francis-Clarke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Ryan Clampin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rory Watson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Richardson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Ryan Fallowfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Billy Chadwick | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tyrese Sinclair | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Junior Luamba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Alex Hunt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Callum Howe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Malachi Walcott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Adam Crookes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Daniel Batty | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |