So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
1.00
2.5
0.80
2.85
3.25
2.16
Live
0.98
-0.25
0.84
1.00
2.5
0.80
3.00
3.25
2.08
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.25
2.5
0.05
13.50
1.04
11.50
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.5
0.85
2.80
3.20
2.25
Live
0.97
-0.25
0.82
-0.97
2.5
0.78
3.25
3.20
2.05
Run
-0.91
0
0.70
-0.17
2.5
0.10
12.00
1.09
10.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.94
0.90
2.5
0.84
3.40
3.05
2.00
Live
1.00
-0.25
0.84
1.00
2.5
0.82
3.35
3.05
2.01
Run
0.98
0
0.86
-0.20
2.5
0.09
6.10
1.34
4.80
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
-0.99
2.5
0.81
2.85
3.25
2.16
Live
0.99
-0.25
0.85
-0.99
2.5
0.81
3.00
3.25
2.08
Run
-0.86
0
0.70
-0.61
2.5
0.43
5.90
1.34
4.85
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.88
0.98
2.5
0.80
2.88
2.98
2.04
Live
0.98
-0.25
0.82
1.00
2.5
0.80
3.08
3.06
2.00
Run
-0.84
0
0.68
-0.93
2.5
0.75
4.67
1.57
3.71

Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo (w)
ChủHòaKhách
IFK Norrkoping DFK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo (w)So Sánh Sức MạnhIFK Norrkoping DFK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-11] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
113261622111127.3%
7124101351114.3%
4202696850.0%
62131013733.3%
[SWE Damallsvenskan-12] IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
112541016111218.2%
511341141220.0%
6141657716.7%
602441120.0%

Thành tích đối đầu

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.55-0.31-0.26B0.820.500.94BX
SWE WD118-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.31-0.42T0.960.000.80TX
INT CF10-02-243 - 1
(2 - 0)
9 - 6---T---
SWE WD119-06-232 - 3
(2 - 1)
1 - 6-0.39-0.29-0.45B0.78-0.25-0.96BT
SWE WD127-03-232 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.47-0.28-0.37B0.910.250.85BT
SW D101-10-220 - 1
(0 - 1)
- ---T---
SW D114-05-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)AIK Solna (W)
Vaxjo (W)Malmo (W)
Pitea IF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
BK Hacken (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Alingsas (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-06-252 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.48-0.29-0.35T0.840.250.98TT
SWE WD124-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.53-0.29-0.30B0.890.50.93BX
SWE WD116-05-252 - 4
(0 - 1)
6 - 4-0.29-0.29-0.55B0.93-0.50.83BT
SWE WD111-05-250 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.49-0.30-0.33T0.790.25-0.97TX
SWE WD103-05-252 - 3
(2 - 1)
8 - 3-0.26-0.28-0.57B0.80-0.750.96BT
SWE WD126-04-252 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.30-0.32H0.780.250.92TT
SWE WD119-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.91-0.15-0.09B0.862.250.84TT
SWE WD112-04-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4---T--
SWE WD129-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7---B--
SWE WD123-03-254 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.88-0.15-0.10B0.802-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

IFK Norrkoping DFK (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Pitea IF (W)
Alingsas (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
FC Rosengard (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)BK Hacken (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)AIK Solna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD108-06-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.52-0.32-0.310.930.50.77T
SWE WD124-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.16-0.24-0.720.82-1.251.00X
SWEC-W21-05-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.79-0.20-0.120.861.50.90X
SWE WD117-05-251 - 4
(0 - 2)
6 - 1-----
SWE WD110-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.54-0.29-0.290.840.50.98T
SWE WD105-05-251 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
SWEC-W01-05-252 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.15-0.20-0.770.81-1.50.89H
SWE WD126-04-250 - 4
(0 - 1)
2 - 3-0.20-0.26-0.660.80-10.90T
SWE WD120-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.29-0.30-0.530.92-0.50.90X
SWE WD113-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.25-0.190.8610.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Vaxjo (w)So sánh số liệuIFK Norrkoping DFK (w)
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 21Tổng số mất bàn17
  • 2.1Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vaxjo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
IFK Norrkoping DFK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vaxjo (w)Thời gian ghi bànIFK Norrkoping DFK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vaxjo (w)Chi tiết về HT/FTIFK Norrkoping DFK (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Vaxjo (w)Số bàn thắng trong H1&H2IFK Norrkoping DFK (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025KháchDjurgardens (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025KháchLinkopings (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025ChủBK Hacken (W)64 Ngày
IFK Norrkoping DFK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025ChủHammarby (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025KháchBrommapojkarna (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025ChủLinkopings (W)64 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa45.5% [2]
  • [6] 54.5%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng9.1% [1]
  • [2] 18.2%Hòa36.4% [4]
  • [4] 36.4%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 25.00%Hòa45.45% [5]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Vaxjo (w) VS IFK Norrkoping DFK (w) ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình