So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
3.25
0.90
2.30
4.00
2.35
Live
0.88
0
0.93
0.90
3.25
0.90
2.30
4.00
2.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Grotta (w)
ChủHòaKhách
HK Kopavogur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta (w)So Sánh Sức MạnhHK Kopavogur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-8] Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100112080.0%
100112090.0%
00000007%
63032011950.0%
[ICE Women's Division 1-4] HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11002134100.0%
00000004%
11002132100.0%
64021651266.7%

Thành tích đối đầu

Grotta (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---B---
ICE LD108-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.27-0.53T0.89-0.500.87TX
ICE LD107-05-243 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.47-0.26-0.38H0.910.250.91TT
ICE WC23-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4---H---
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7---B---
ICE LD101-09-231 - 3
(0 - 1)
9 - 3---T---
ICE LD123-06-231 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.39-0.26-0.47H0.89-0.250.93BX
ICE WLC07-03-232 - 5
(0 - 4)
- ---B---
ICE LD126-08-211 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.26-0.39T0.930.250.89TX
ICE LD122-06-211 - 2
(1 - 2)
6 - 3-0.64-0.23-0.25B0.951.000.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Grotta (w)            
Chủ - Khách
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
IH Hafnarfjordur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
KR Reykjavik (W)Grotta (W)
Afturelding (W)Grotta (W)
Grotta (W)Njardvik Grindavik (W)
IA Akranes (W)Grotta (W)
Grotta (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IA Akranes (W)Grotta (W)
Grotta (W)UMF Selfoss (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC27-04-254 - 0
(3 - 0)
- ---B--
ICE WC17-04-251 - 9
(1 - 2)
0 - 4---T--
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---B--
ICE WLC21-03-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
ICE WLC14-03-250 - 6
(0 - 3)
- ---T--
ICE WLC08-03-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ICE WLC28-02-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--
ICE WLC22-02-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
ICE LD107-09-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ICE LD130-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.60-0.25-0.27T0.850.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
Njardvik Grindavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19-----
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-----
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3---B--
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9-----
ICE WLC21-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE WLC06-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-----
ICE WLC27-02-254 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.61-0.23-0.290.800.750.90T
ICE WLC23-02-251 - 2
(1 - 2)
- -----
ICE WLC15-02-251 - 3
(0 - 2)
3 - 7-----
ICE LD107-09-245 - 0
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Grotta (w)So sánh số liệuHK Kopavogur (w)
  • 27Tổng số ghi bàn28
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.8
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Grotta (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HK Kopavogur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta (w)Thời gian ghi bànHK Kopavogur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD109-05-2025KháchIBV Vestmannaeyjar (W)7 Ngày
ICE LD117-05-2025ChủFylkir (W)15 Ngày
ICE LD123-05-2025KháchNjardvik Grindavik (W)21 Ngày
HK Kopavogur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD109-05-2025ChủHaukar (W)7 Ngày
ICE LD117-05-2025KháchKR Reykjavik (W)15 Ngày
ICE LD123-05-2025ChủAfturelding (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Grotta (w) VS HK Kopavogur (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình