Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Darlin Leiton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Facundo Ospitaleche | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Andres·Madruga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Danny Cabezas Bazan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lucas Mancinelli | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
12 | E. Minda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Brian Bustos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Ignacio Bailone | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | bryan nazareno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Eddie Guevara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Luis Estupiñan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Agustin Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Marcos Andres Lopez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Cristian Alejandro Tobar Luna | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |