Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EGY Premier League-3] Al Ahly FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 7 | 1 | 46 | 18 | 94 | 3 | 66.7% |
12 | 9 | 3 | 0 | 29 | 10 | 30 | 3 | 75.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 25 | 5 | 58.3% |
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% |
[EGY Premier League-14] Pharco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 8 | 7 | 25 | 27 | 55 | 14 | 34.8% |
15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 21 | 11 | 33.3% |
8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | 37.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
Al Ahly FC |
Chủ - Khách |
---|
Al Ahly SCPharco |
PharcoAl Ahly SC |
Al Ahly SCPharco |
Al Ahly SCPharco |
PharcoAl Ahly SC |
Al Ahly SCPharco |
PharcoAl Ahly SC |
Al Ahly SCPharco |
PharcoAl Ahly SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY LC | 17-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.14 | -0.23 | -0.75 | B | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | T |
EGY D1 | 22-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.69 | H | 0.80 | -1.25 | -0.93 | B | X |
EGYCup | 20-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
EGY D1 | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | T | 0.82 | -0.67 | 1.00 | T | H |
EGY D1 | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | T | 0.93 | -1.00 | 0.89 | H | T |
EGY D1 | 14-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.75 | -0.22 | -0.11 | T | 0.83 | -0.80 | 0.99 | T | T |
EGY D1 | 20-12-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 13 | -0.14 | -0.23 | -0.71 | T | 0.86 | -1.25 | -0.98 | B | T |
EGY D1 | 03-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.80 | -0.20 | -0.10 | H | 0.90 | -0.67 | 0.92 | T | X |
EGY D1 | 01-03-22 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 0 | -0.14 | -0.26 | -0.71 | T | -0.96 | -1.00 | 0.78 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Al Ahly FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D1 | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.17 | T | 0.81 | 1 | -0.93 | T | T |
EGY D1 | 13-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.21 | -0.24 | -0.64 | T | 0.86 | -1 | -0.98 | H | X |
EGY D1 | 08-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.17 | -0.25 | -0.66 | T | 0.92 | -1 | 0.96 | T | T |
EGY D1 | 04-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.09 | T | 0.97 | 1.75 | 0.91 | T | T |
EGY D1 | 30-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.68 | T | -0.95 | -1 | 0.83 | H | T |
CAF CL | 25-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | H | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | H |
CAF CL | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.55 | -0.33 | -0.25 | H | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
EGY LC | 17-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.14 | -0.23 | -0.75 | B | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | T |
EGY D1 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.34 | -0.37 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
CAF CL | 08-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Pharco |
Chủ - Khách |
---|
Haras El HedoudPharco |
Al MasryPharco |
PharcoPetrojet |
PharcoPyramids FC |
Al Ahly SCPharco |
PharcoCeramica Cleopatra FC |
EnppiPharco |
PharcoNBE SC |
Ghazl El MahallahPharco |
PharcoEl Gouna FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.32 | -0.33 | -0.42 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
EGY D1 | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.46 | -0.33 | -0.29 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | ||
EGY D1 | 09-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.35 | -0.34 | -0.39 | -0.95 | 0 | 0.83 | T | ||
EGY D1 | 04-05-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.15 | -0.26 | -0.67 | 0.94 | -1 | 0.94 | T | ||
EGY LC | 17-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.14 | -0.23 | -0.75 | B | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | T |
EGY D1 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.30 | -0.34 | -0.44 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | H | ||
EGY LC | 24-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.40 | -0.42 | -0.30 | -0.93 | 0.25 | 0.74 | X | ||
EGY D1 | 12-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.29 | -0.33 | -0.46 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | T | ||
EGYCup | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.44 | -0.35 | -0.33 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
EGY D1 | 03-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.38 | -0.23 | -0.93 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%
Al Ahly FC |
Al Ahly FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FCWC | 15-06-2025 | Chủ | Inter Miami CF | 17 Ngày |
FCWC | 19-06-2025 | Khách | Palmeiras | 22 Ngày |
FCWC | 24-06-2025 | Khách | FC Porto | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EGY D1 | 01-06-2025 | Khách | Zamalek | 4 Ngày |