Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Gagra Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhGagra Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-6] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12336161212625.0%
62221038533.3%
6114694716.7%
612396516.7%
[GEO Erovnuli Liga-7] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1232781611725.0%
60242102100.0%
6303669350.0%
620439633.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.50T0.77-0.500.99TX
GEO D110-11-244 - 2
(1 - 2)
2 - 3-0.58-0.28-0.26T0.950.750.89TT
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3---T---
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5---H---
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.33T0.850.250.91TX
GEO D130-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6---H---
GEO D102-10-232 - 2
(0 - 1)
6 - 2---H---
GEO D105-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H---
GEO C22-07-233 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T---
GEO D126-04-231 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.28-0.24T0.880.750.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Telavi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D129-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.38-0.32-0.44H0.9900.71HX
GEO D125-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.38-0.31-0.44B-0.9500.77BT
GEO D119-04-257 - 0
(5 - 0)
6 - 3-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TT
GEO D114-04-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.45-0.32-0.34B0.950.250.87BX
GEO D109-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.25-0.31-0.56B-0.98-0.50.80BX
GEO D105-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4---H--
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.27B0.830.50.99BX
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.50H0.80-0.5-0.98BX
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.50T0.77-0.50.99TX
GEO D111-03-253 - 1
(3 - 1)
1 - 1-0.51-0.31-0.30T0.960.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriGagra Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gareji SagarejoGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.62-0.31-0.220.820.750.88X
GEO D124-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.57-0.30-0.270.750.50.95T
GEO D119-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.23-0.26-0.63-0.98-0.750.80X
GEO D114-04-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.35-0.41-0.9600.78X
GEO D110-04-250 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.48-0.31-0.330.860.250.90X
GEO D105-04-250 - 4
(0 - 2)
4 - 4-----
GEO D128-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.31-0.320.820.251.00X
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.50T0.77-0.50.99TX
GEO D110-03-252 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.340.960.250.80T
GEO D106-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.23-0.26-0.630.96-0.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Samgurali TskhSo sánh số liệuGagra Tbilisi
  • 14Tổng số ghi bàn6
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Samgurali TskhThời gian ghi bànGagra Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Samgurali TskhChi tiết về HT/FTGagra Tbilisi
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Samgurali TskhSố bàn thắng trong H1&H2Gagra Tbilisi
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D115-05-2025KháchFC Saburtalo Tbilisi8 Ngày
GEO D119-05-2025ChủTorpedo Kutaisi12 Ngày
GEO D123-05-2025KháchDila Gori16 Ngày
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D115-05-2025ChủFC Kolkheti Poti8 Ngày
GEO D119-05-2025KháchDinamo Tbilisi12 Ngày
GEO D123-05-2025ChủGareji Sagarejo16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng25.0% [3]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [3]
  • [6] 50.0%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Samgurali Tskh VS Gagra Tbilisi ngày 07-05-2025 - Thông tin đội hình