So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.95
0.88
2.5
0.92
1.57
3.75
4.55
Live
0.97
0.75
0.91
0.87
2.5
0.99
1.76
3.45
3.80
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.17
4.5
0.03
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
0.90
2.5
0.95
1.73
3.70
4.20
Live
0.90
0.75
0.90
0.85
2.5
0.95
1.66
3.80
4.50
Run
0.55
0
-0.73
-0.17
4.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.85
0.85
2.5
0.91
1.70
3.50
4.05
Live
0.99
0.75
0.89
0.88
2.5
0.98
1.71
3.55
3.90
Run
0.65
0
-0.78
-0.27
4.5
0.17
1.02
9.00
85.00
188betSớm
0.81
0.75
-0.97
0.89
2.5
0.93
1.57
3.75
4.55
Live
0.97
0.75
0.93
0.88
2.5
1.00
1.72
3.50
3.95
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.17
4.5
0.05
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.99
0.75
0.85
0.94
2.5
0.88
1.68
3.35
4.05
Live
0.94
0.75
0.94
0.86
2.5
1.00
1.71
3.39
4.15
Run
0.63
0
-0.75
-0.28
4.5
0.16
1.17
5.20
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Finn Harps
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhFinn Harps
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-3] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723211123358.3%
641112413366.7%
63129710450.0%
630398950.0%
[IRE First Division-6] Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12345181813625.0%
52121167640.0%
71337126614.3%
6231116933.3%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Finn HarpsCobh Ramblers
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT
IRE D130-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.33B0.840.250.92BX
IRE D107-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TX
IRE D119-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.41-0.30-0.41T0.910.000.91TX
IRE D108-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.44-0.29-0.39T0.780.00-0.96TX
IRE D122-09-235 - 1
(1 - 1)
5 - 0-0.60-0.27-0.25T0.880.750.94TT
IRE D114-07-234 - 3
(2 - 2)
7 - 8-0.31-0.29-0.52B0.89-0.500.93BT
IRE D105-05-234 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TT
IRE D124-03-232 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.42H0.970.000.85HT
IRE D128-07-180 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.32-0.31-0.45B0.95-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
DundalkCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Bray WanderersCobh Ramblers
Douglas HallCobh Ramblers
Cobh RamblersAthlone Town
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Treaty UnitedCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D111-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BX
IRE D104-04-251 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
IRE D128-03-252 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.31-0.48B0.93-0.250.83BT
IRD MSC24-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 7-0.10-0.16-0.89T0.94-20.76HT
IRE D121-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.30-0.26T0.800.5-0.98TX
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT
IRE D107-03-255 - 0
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.26-0.22T0.820.751.00TT
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TX
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.790.75-0.97TX
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.33T0.850.250.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Finn Harps            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)Finn Harps
Finn HarpsLongford Town
Athlone TownFinn Harps
Finn HarpsBray Wanderers
Finn HarpsCobh Ramblers
UC DublinFinn Harps
Treaty UnitedFinn Harps
Finn HarpsDundalk
Kerry FCFinn Harps
Sligo RoversFinn Harps
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D111-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.46-0.30-0.350.920.250.90T
IRE D104-04-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.57-0.29-0.260.980.750.78X
IRE D128-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.31-0.340.920.250.84X
IRE D121-03-255 - 0
(3 - 0)
2 - 1-0.36-0.33-0.43-0.9300.75T
IRE D114-03-251 - 2
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.44T0.78-0.25-0.96TT
IRE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
IRE D128-02-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.31-0.340.900.250.92T
IRE D121-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.21-0.27-0.641.00-0.750.76X
IRE D114-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.35-0.29-0.460.86-0.250.96X
INT CF08-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.70-0.23-0.190.751-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Cobh RamblersSo sánh số liệuFinn Harps
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Finn Harps
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànFinn Harps
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTFinn Harps
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Finn Harps
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D102-05-2025ChủBray Wanderers7 Ngày
IRE D109-05-2025KháchWexford (Youth)14 Ngày
IRE D116-05-2025ChủDundalk21 Ngày
Finn Harps
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D102-05-2025ChủTreaty United7 Ngày
IRE D109-05-2025ChủAthlone Town14 Ngày
IRE D117-05-2025KháchLongford Town22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [3] 25.0%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [3]
  • [1] 8.3%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Cobh Ramblers VS Finn Harps ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình