So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-1
0.78
0.83
2.5
0.97
5.70
4.10
1.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
-1.25
-0.97
0.83
2.5
0.98
5.75
4.20
1.42
Live
1.00
-1
0.80
0.83
2.5
0.98
5.50
4.10
1.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
-1
0.84
0.83
2.5
0.97
5.60
4.00
1.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
-1
0.79
0.84
2.5
0.98
5.70
4.10
1.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-1.25
-0.98
0.82
2.5
0.98
6.00
3.90
1.39
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stal Stalowa Wola
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal Stalowa WolaSo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-18] Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33411182762231812.1%
1616912309186.3%
173591532141417.6%
6213816733.3%
[POL Liga 1-1] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332094602469160.6%
171151351338164.7%
16943251131256.3%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Arka GdyniaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaArka Gdynia
Arka GdyniaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D124-11-245 - 1
(2 - 1)
12 - 1-0.78-0.21-0.14B0.98-0.670.84BT
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.27-0.63H0.96-0.750.80BX
POL D119-04-084 - 0
(2 - 0)
- ---B---
POL D108-09-070 - 1
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Wisla KrakowStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaLKS Lodz
Stal RzeszowStal Stalowa Wola
Ruch ChorzowStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaGKS Tychy
Wisla PlockStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza
Motor LublinStal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D116-05-255 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.83-0.18-0.11B0.841.750.98BT
POL D109-05-250 - 5
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.30-0.32B1.000.50.76BT
POL D103-05-252 - 3
(1 - 3)
4 - 3-0.56-0.29-0.27T-0.980.750.80TT
POL D125-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.30-0.46B0.88-0.250.94BX
POL D119-04-252 - 2
(2 - 1)
12 - 8-0.53-0.29-0.30H0.870.50.95TT
POL D113-04-251 - 3
(1 - 1)
9 - 4-0.65-0.26-0.22T-0.9610.78TT
POL D109-04-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.96BX
POL D105-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.70-0.24-0.18B0.781-0.96HT
POL D130-03-253 - 3
(2 - 1)
3 - 10-0.28-0.30-0.54H0.96-0.50.86BT
INT CF23-03-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Wisla PlockArka Gdynia
Arka GdyniaLKS Nieciecza
Pogon SiedlceArka Gdynia
Arka GdyniaOdra Opole
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaWarta Poznan
Kotwica KolobrzegArka Gdynia
Arka GdyniaMiedz Legnica
Gornik LecznaArka Gdynia
Ruch ChorzowArka Gdynia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D112-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.40-0.30-0.410.9000.86X
POL D104-05-252 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.51-0.29-0.320.970.50.85T
POL D126-04-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.20-0.27-0.650.80-1-0.98X
POL D119-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.72-0.25-0.15-0.961.250.78X
POL D112-04-252 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.22-0.29-0.600.94-0.750.88T
POL D108-04-253 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.71-0.24-0.17-0.951.250.77T
POL D104-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.16-0.24-0.720.82-1.251.00X
POL D130-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.30-0.300.950.50.87X
POL D116-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.26-0.29-0.560.81-0.75-0.99X
POL D108-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.30-0.410.9500.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Stal Stalowa WolaSo sánh số liệuArka Gdynia
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn5
  • 2.3Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem10XemXem4XemXem19XemXem30.3%XemXem14XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem17XemXem2XemXem13XemXem53.1%XemXem13XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Stal Stalowa Wola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem9XemXem10XemXem42.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem3XemXem16XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal Stalowa WolaThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    15
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    2
    8
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    18
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal Stalowa WolaChi tiết về HT/FTArka Gdynia
  • 1
    6
    T/T
    2
    3
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    14
    14
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    7
    1
    B/B
ChủKhách
Stal Stalowa WolaSố bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    7
    Thắng 1 bàn
    17
    19
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    8
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.1%Thắng60.6% [20]
  • [11] 33.3%Hòa27.3% [20]
  • [18] 54.5%Bại12.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.0%Thắng27.3% [9]
  • [6] 18.2%Hòa12.1% [4]
  • [9] 27.3%Bại9.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stal Stalowa Wola VS Arka Gdynia ngày 25-05-2025 - Thông tin đội hình