So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
1.00
0.91
2.25
0.89
2.38
3.20
2.59
Live
0.95
0
0.93
-0.99
2.25
0.85
2.58
3.10
2.55
Run
0.79
0
-0.92
-0.24
2.5
0.10
11.00
1.08
12.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.95
2.25
0.85
2.25
3.10
2.90
Live
0.92
0
0.87
0.97
2.25
0.82
2.55
3.10
2.50
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
2.5
0.06
11.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.74
0.89
2.25
0.87
2.36
3.10
2.68
Live
0.98
0
0.86
0.98
2.25
0.84
2.60
3.05
2.45
Run
0.77
0
-0.89
-0.16
2.5
0.07
9.60
1.10
12.00
188betSớm
0.83
0
-0.99
0.92
2.25
0.90
2.38
3.20
2.59
Live
0.96
0
0.94
-0.98
2.25
0.86
2.58
3.10
2.55
Run
0.80
0
-0.90
-0.23
2.5
0.11
11.00
1.08
12.50
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.95
2.25
0.85
2.37
2.93
2.64
Live
-0.99
0
0.83
0.97
2.25
0.85
2.67
2.99
2.42
Run
0.71
0
-0.83
-0.28
2.5
0.16
6.50
1.19
7.70

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
SC Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhSC Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 4H 2B
    2T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184592128171922.2%
93241112111733.3%
9135101661811.1%
6114711416.7%
[JPN J3-15] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184861924201522.2%
934298131033.3%
9144101671511.1%
6231109933.3%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
SC SagamiharaFC Gifu
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
FC GifuSC Sagamihara
FC GifuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.42-0.31-0.39B0.850.000.97BT
JPN D306-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.33-0.32-0.47H0.95-0.250.87BX
JPN D316-09-231 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.37-0.31-0.44H0.73-0.25-0.97BX
JPN D318-06-232 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.59-0.29-0.24T0.910.750.91TT
JPN D330-10-220 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.43-0.30-0.39H0.810.00-0.99HX
JPN D315-05-222 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TX
JPN D331-10-201 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.44-0.30-0.38H0.770.00-0.95HX
JPN D315-08-203 - 1
(1 - 1)
3 - 12-0.33-0.30-0.49B-0.97-0.250.79BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC RyukyuFC Gifu
FC GifuMiyazaki
AC Nagano ParceiroFC Gifu
Shonan BellmareFC Gifu
Kagoshima UnitedFC Gifu
FC GifuKochi United
FC GifuToyama Shinjo)
Tochigi CityFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
Thespa KusatsuFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49B-0.98-0.250.80BX
JPN D321-06-252 - 3
(2 - 2)
5 - 2-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
JPN D314-06-251 - 2
(1 - 2)
10 - 6-0.35-0.32-0.45T0.86-0.250.96TT
JE Cup11-06-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.83-0.18-0.11B0.901.750.92BX
JPN D307-06-253 - 2
(1 - 1)
14 - 2-0.56-0.30-0.26B-0.980.750.80BT
JPN D301-06-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.47-0.31-0.34H0.890.250.93TX
JE Cup24-05-253 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.79-0.20-0.13T0.801.50.96TT
JPN D317-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.31-0.33B0.820.251.00BX
JPN D306-05-253 - 2
(3 - 1)
4 - 3-0.53-0.30-0.29T0.880.50.88TT
JPN D303-05-251 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.43-0.31-0.38H0.790-0.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
SC SagamiharaAzul Claro Numazu
Zweigen Kanazawa FCSC Sagamihara
SC SagamiharaKochi United
Jubilo IwataSC Sagamihara
MiyazakiSC Sagamihara
Fukushima United FCSC Sagamihara
Mito HollyhockSC Sagamihara
SC SagamiharaOsaka FC
SC SagamiharaGainare Tottori
AC Nagano ParceiroSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D328-06-253 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.45-0.33-0.340.960.250.86T
JPN D321-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.340.940.250.88X
JPN D314-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.360.990.250.83X
JE Cup11-06-251 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.69-0.26-0.170.8410.98T
JPN D307-06-254 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.46-0.33-0.330.920.250.90T
JPN D301-06-253 - 3
(2 - 2)
5 - 7-0.35-0.30-0.460.86-0.250.96T
JE Cup24-05-250 - 1
(0 - 0)
15 - 6-0.63-0.27-0.220.800.750.96X
JPN D318-05-251 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.38-0.33-0.410.9800.84T
JPN D306-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.57-0.29-0.260.980.750.78X
JPN D303-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.31-0.460.86-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC GifuSo sánh số liệuSC Sagamihara
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem10XemXem3XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem5XemXem1XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
615016.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànSC Sagamihara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTSC Sagamihara
  • 3
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2SC Sagamihara
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-07-2025KháchVanraure Hachinohe FC6 Ngày
JPN D319-07-2025ChủNara Club13 Ngày
JPN D326-07-2025KháchMatsumoto Yamaga FC20 Ngày
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D312-07-2025ChủFukushima United FC6 Ngày
JE Cup16-07-2025KháchKawasaki Frontale10 Ngày
JPN D319-07-2025KháchTochigi SC13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Gifu
Chấn thương
SC Sagamihara

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa44.4% [4]
  • [9] 50.0%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.1%Hòa22.2% [4]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa60.00% [6]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Gifu VS SC Sagamihara ngày 06-07-2025 - Thông tin đội hình