Ordabasy
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jasurbek YakhshiboevTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
-Aibol AbikenTiền vệ00000000
-Dembo DarboeTiền đạo00000000
-Zlatan ŠehovićHậu vệ00000000
-Azamat Zhomartov-00000000
-Samat ZharynbetovTiền vệ00000000
-Shahboz·UmarovTiền đạo00000000
13Sagadat TursynbayHậu vệ00000000
-ReginaldoHậu vệ00000000
-Cristian Tovar-00000000
1Bekkhan Shayzada-00000000
-Vsevolod Sadovskiy-00000000
-Artem BesedinTiền đạo00000000
-Temirlan ErlanovHậu vệ00000000
11Yerkebulan TungyshbaevTiền đạo00000000
-Sergey IgnatovichThủ môn00000000
-Bauyrzhan IslamkhanTiền vệ00000000
22Sultanbek AstanovHậu vệ00000000
-Evgeny MakarenkoTiền vệ00000000
25Sergey MalyyHậu vệ00000006.79
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Igor PlastunHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Gafurzhan SuyumbayevHậu vệ00000000
-Askhat TagybergenTiền vệ00000000
CS Petrocub
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-silivu smaleneaThủ môn00000000
-Victor MudracHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
97Marius IosipoiTiền vệ00000000
32D. CovalThủ môn00000000
66Ion BorsHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
90Ion JardanHậu vệ00000000
20Donalio Melachio DouanlaTiền vệ00000000
23Mihai LupanTiền vệ00000000
37Dan PuscasTiền đạo00000000
-Vasile JardanTiền vệ00000000
-Marin CăruntuTiền đạo00000000
19Mihail PlaticaTiền vệ00000000
11Sergiu PlaticaHậu vệ00000000
8Dumitru DemianTiền đạo00000000
21Maxim PotirnicheHậu vệ00000000
-Marin CaruntuTiền đạo00000000
9Vladimir AmbrosTiền đạo00000006.16
Thẻ vàng
39Teodor lunguTiền vệ00000000

Ordabasy vs CS Petrocub ngày 10-07-2024 - Thống kê cầu thủ