So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.85
2.25
0.95
1.94
3.25
3.40
Live
0.96
0.25
0.92
0.82
2.25
-0.96
2.26
3.15
2.91
Run
0.26
0
-0.38
-0.25
2.5
0.11
7.20
1.11
16.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.98
2.75
0.83
2.10
3.30
3.50
Live
0.90
0.25
0.90
-0.98
2.5
0.77
2.20
3.20
3.30
Run
0.32
0
-0.43
-0.15
2.5
0.09
10.00
1.07
23.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.89
0.79
2.25
0.97
1.87
3.30
3.55
Live
0.94
0.25
0.90
0.81
2.25
-0.99
2.16
3.20
2.91
Run
0.21
0
-0.37
-0.25
2.5
0.07
7.70
1.05
27.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.86
2.25
0.96
1.94
3.25
3.40
Live
0.99
0.25
0.89
0.84
2.25
-0.96
2.21
3.20
2.98
Run
0.28
0
-0.38
-0.24
2.5
0.12
7.20
1.11
16.50
SbobetSớm
0.94
0.5
0.88
0.85
2.25
0.95
1.94
3.01
3.41
Live
0.91
0.25
0.93
0.87
2.25
0.95
2.12
3.08
3.07
Run
0.18
0
-0.34
-0.30
2.5
0.16
5.30
1.15
15.50

Bên nào sẽ thắng?

UTC Cajamarca
ChủHòaKhách
Sport Boys
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTC CajamarcaSo Sánh Sức MạnhSport Boys
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-14] UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175391734181429.4%
8323910111537.5%
921682471422.2%
6204616633.3%
[PER Liga 1-13] Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175572627201329.4%
94231412141244.4%
8134121561612.5%
6222139833.3%

Thành tích đối đầu

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
Sport BoysUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
Sport BoysUTC Cajamarca
Sport BoysUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
UTC CajamarcaSport Boys
Sport BoysUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D127-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.26H0.770.50-0.95TX
PER D120-05-242 - 4
(0 - 2)
10 - 0-0.63-0.28-0.21B0.820.751.00BT
PER D129-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.68-0.24-0.18H0.871.00-0.99TX
PER D122-05-233 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.30-0.35B-0.980.250.86BT
PER D111-07-223 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.45-0.29-0.37B-0.990.250.81BT
PER D104-02-222 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.59-0.28-0.25T0.910.750.85TT
PER D116-10-211 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.36-0.29-0.46H0.88-0.250.94BX
PER D107-09-202 - 1
(1 - 0)
7 - 7-0.43-0.29-0.40T0.820.001.00TT
PER D121-09-194 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.33B-0.960.500.80BT
INT CF05-07-191 - 0
(1 - 0)
8 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

UTC Cajamarca            
Chủ - Khách
CiencianoUTC Cajamarca
UTC CajamarcaComerciantes Unidos
Los ChankasUTC Cajamarca
UTC CajamarcaDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAD Tarma
Ayacucho Futbol ClubUTC Cajamarca
UTC CajamarcaSporting Cristal
Juan Pablo II CollegeUTC Cajamarca
UTC CajamarcaAlianza Atletico Sullana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-256 - 1
(5 - 0)
2 - 3-0.67-0.26-0.20B0.9510.87BT
PER D117-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.30-0.33T0.810.25-0.99TX
PER D111-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BT
PER D103-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.45T0.77-0.25-0.95TT
PER D127-04-256 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.85-0.18-0.10B0.821.751.00BT
PER D120-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.30-0.43B1.0000.82BX
PER D111-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.47-0.32-0.33T0.860.250.96TX
PER D106-04-254 - 1
(3 - 1)
3 - 5-0.29-0.29-0.55T0.93-0.50.83TT
PER D130-03-254 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.42-0.33-0.38B0.810-0.99BT
PER D108-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.53-0.33-0.26H0.900.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sport Boys            
Chủ - Khách
Sport BoysAlianza Lima
Sport HuancayoSport Boys
Sport BoysAlianza Universidad
Atletico GrauSport Boys
Sport BoysCienciano
Comerciantes UnidosSport Boys
Sport BoysLos Chankas
Deportivo GarcilasoSport Boys
Sport BoysUniversitario De Deportes
AD TarmaSport Boys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D124-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.27-0.28-0.570.87-0.750.95X
PER D118-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.69-0.24-0.200.791-0.97X
PER D104-05-254 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.56-0.28-0.28-0.990.750.81T
PER D127-04-253 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.57-0.29-0.250.960.750.86T
PER D119-04-252 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.50-0.30-0.320.990.50.83T
PER D113-04-250 - 4
(0 - 2)
5 - 0-0.47-0.32-0.340.890.250.93T
PER D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.58-0.28-0.260.960.750.80X
PER D129-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.72-0.23-0.170.951.250.87T
PER D109-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.16-0.25-0.71-0.93-10.81X
PER D127-02-252 - 2
(2 - 1)
2 - 6-0.70-0.24-0.180.781-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

UTC CajamarcaSo sánh số liệuSport Boys
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn18
  • 2.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UTC Cajamarca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Boys
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
UTC Cajamarca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Sport Boys
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTC CajamarcaThời gian ghi bànSport Boys
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTC CajamarcaChi tiết về HT/FTSport Boys
  • 3
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
UTC CajamarcaSố bàn thắng trong H1&H2Sport Boys
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTC Cajamarca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D120-06-2025KháchSport Huancayo7 Ngày
PER D128-06-2025ChủAlianza Lima15 Ngày
Sport Boys
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D114-06-2025KháchFBC Melgar1 Ngày
PER D120-06-2025ChủCusco FC7 Ngày
PER D128-06-2025KháchAlianza Atletico Sullana15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTC Cajamarca
Chấn thương
Sport Boys
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa29.4% [5]
  • [9] 52.9%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [3]
  • [3] 17.6%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa25.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn50.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UTC Cajamarca VS Sport Boys ngày 29-06-2025 - Thông tin đội hình