So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.86
1.00
2.25
0.80
1.96
3.10
3.45
Live
0.92
0.5
0.92
0.98
2.25
0.84
1.92
2.95
4.15
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
4.5
0.02
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
1.00
2.25
0.80
1.83
3.25
4.00
Live
0.93
0.5
0.88
0.98
2.25
0.83
1.85
3.20
3.90
Run
0.52
0
-0.70
-0.09
4.5
0.04
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.80
0.95
2.25
0.79
2.02
3.10
3.30
Live
0.94
0.5
0.90
1.00
2.25
0.82
1.94
3.10
3.55
Run
0.46
0
-0.66
-0.18
4.5
0.07
1.03
7.30
70.00
188betSớm
0.97
0.5
0.87
-0.99
2.25
0.81
1.96
3.10
3.45
Live
0.93
0.5
0.93
0.99
2.25
0.85
1.92
2.95
4.15
Run
-0.19
0.25
0.05
-0.19
4.5
0.03
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
0.97
2.25
0.85
2.04
3.01
3.34
Live
0.89
0.5
0.95
-0.97
2.25
0.79
1.89
3.06
3.77
Run
0.43
0
-0.59
-0.24
4.5
0.10
1.01
9.80
42.00

Bên nào sẽ thắng?

Londrina PR
ChủHòaKhách
Ypiranga(RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Londrina PRSo Sánh Sức MạnhYpiranga(RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-1] Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210627166.7%
2110424350.0%
11002033100.0%
6402841266.7%
[BRA Serie C-13] Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31024631333.3%
110032312100.0%
2002140160.0%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Londrina PR            
Chủ - Khách
Ypiranga(RS)Londrina PR
Londrina PRYpiranga(RS)
Londrina PRYpiranga(RS)
Londrina PRYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Londrina PR
Londrina PRYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Londrina PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D322-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.33-0.29T1.000.500.76TX
BRA D314-09-242 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.56-0.32-0.24H0.800.50-0.98TT
BRA D328-04-240 - 4
(0 - 2)
10 - 7-0.45-0.33-0.34B1.000.250.84BT
BRA D310-01-211 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.48-0.33-0.34H0.850.250.85TX
BRA D320-12-202 - 3
(2 - 0)
6 - 7-0.45-0.32-0.38T1.000.250.70TT
BRA D318-10-203 - 2
(2 - 1)
3 - 10-0.42-0.33-0.37T0.790.00-0.95TT
BRA D316-08-202 - 1
(2 - 0)
2 - 10-0.39-0.36-0.39B0.840.000.86BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Londrina PR            
Chủ - Khách
Londrina PROperario Ferroviario PR
Operario Ferroviario PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRAtletico Paranaense
Londrina PRAndraus Brasil
Rio Branco PRLondrina PR
Londrina PRAzuriz FC
Independente Sao Joseense PRLondrina PR
Operario Ferroviario PRLondrina PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL18-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.37-0.33-0.45B0.72-0.250.98BT
Bra PL15-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.35-0.27T0.880.50.82TX
Bra PL01-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.55-0.33-0.27T0.810.50.89TH
Bra PL23-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.34-0.39T0.7900.91TX
Bra PL15-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.31-0.33-0.52B0.76-0.50.94BX
Bra PL12-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.76-0.24-0.15T0.851.250.85TT
Bra PL09-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.26-0.31-0.59H0.77-0.750.93BX
Bra PL05-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.54-0.32-0.29T0.850.50.85TT
Bra PL02-02-252 - 1
(1 - 0)
15 - 5-0.30-0.30-0.54B0.85-0.50.85BT
Bra PL29-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.61-0.31-0.23T0.880.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Ypiranga(RS)            
Chủ - Khách
Sao Luiz(RS)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Sao Luiz(RS)
Sao Luiz(RS)Ypiranga(RS)
Ypiranga(RS)Monsoon FC
Monsoon FCYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Gremio (RS)
Brasil de PelotasYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Guarany de Bage
Sao Jose PoA RSYpiranga(RS)
Ypiranga(RS)Monsoon FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-04-251 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.37-0.32-0.43-0.9800.74T
BRA CGD108-03-252 - 1
(1 - 1)
0 - 2-----
BRA CGD101-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-----
BRA CGD124-02-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.68-0.29-0.190.9410.76X
BRA CGD120-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.30-0.33-0.510.75-0.50.95H
BRA CGD115-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.32-0.510.74-0.50.96X
BRA CGD113-02-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.34-0.36-0.450.75-0.250.95T
BRA CGD109-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.28-0.210.780.750.92X
BRA CGD106-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.37-0.341.000.250.70X
BRA CGD101-02-252 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.62-0.32-0.210.820.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Londrina PRSo sánh số liệuYpiranga(RS)
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ypiranga(RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Londrina PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ypiranga(RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Londrina PRThời gian ghi bànYpiranga(RS)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Londrina PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D319-04-2025KháchFloresta CE7 Ngày
BRA D326-04-2025ChủMaringa FC14 Ngày
BRA D303-05-2025KháchSao Bernardo21 Ngày
Ypiranga(RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D319-04-2025ChủItabaiana(SE)7 Ngày
BRA D326-04-2025KháchBrusque FC14 Ngày
BRA D303-05-2025ChủCentro Sportivo Alagoano21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 66.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [1] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Londrina PR VS Ypiranga(RS) ngày 15-04-2025 - Thông tin đội hình