So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.82
2
0.98
2.95
3.05
2.21
Live
0.83
-0.25
0.99
0.82
2
0.98
2.92
3.05
2.22
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.85
2
0.95
2.80
2.90
2.40
Live
0.88
-0.25
0.93
0.83
2
0.98
3.10
3.00
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.96
0.86
2
0.96
3.15
3.05
2.14
Live
0.87
-0.25
0.97
0.84
2
0.98
3.15
3.05
2.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.83
2
0.99
2.95
3.05
2.21
Live
0.84
-0.25
1.00
0.83
2
0.99
2.92
3.05
2.22
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.96
0.87
2
0.95
3.09
2.92
2.19
Live
0.88
-0.25
0.96
0.94
2
0.88
3.12
2.88
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Shijiazhuang Gongfu
ChủHòaKhách
Guangdong Guangzhou Power
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shijiazhuang GongfuSo Sánh Sức MạnhGuangdong Guangzhou Power
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-3] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642010314366.7%
21103141150.0%
43107210175.0%
65101011683.3%
[CHN League 1-4] Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
641112413466.7%
3201626566.7%
3210627466.7%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
ShanXi UnionShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu
Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Nantong ZhiyunShijiazhuang Kungfu
Dingnan GanlianShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYunnan Yukun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D127-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.33-0.41T0.9800.78TX
CHA D123-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.42-0.34-0.38H0.7500.95HH
CFC20-04-250 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.13-0.23-0.79T0.75-1.50.95TX
CHA D113-04-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.66-0.27-0.19T1.0010.82TX
CHA D105-04-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.34-0.48T-0.98-0.250.80TH
CHA D129-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.46-0.33-0.33T0.890.250.93TH
CHA D116-03-252 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.29-0.33-0.51H0.78-0.50.98BT
CHA D103-11-242 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.51-0.30-0.32T0.980.50.78TX
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.32-0.32-0.48T0.99-0.250.83TX
CHA D119-10-243 - 2
(2 - 1)
8 - 3-0.32-0.31-0.52T0.77-0.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Guangdong Guangzhou Power            
Chủ - Khách
Guangdong GZ-PowerFoshan Nanshi
Guangxi Pingguo Football ClubGuangdong GZ-Power
Chongqing ChunleiGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerLiaoning Tieren
Dingnan GanlianGuangdong GZ-Power
Dalian Kun CityGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerYanbian Longding
Guangdong GZ-PowerShanXi Union
Dalian Kun CityGuangdong GZ-Power
Guangdong GZ-PowerHaimen Codion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D127-04-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.73-0.24-0.160.931.250.83X
CHA D123-04-251 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.32-0.32-0.510.97-0.250.73T
CFC20-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
CHA D112-04-250 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
CHA D105-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.22-0.27-0.630.99-0.750.83X
CHA D130-03-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.33-0.400.9000.92H
CHA D115-03-254 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.60-0.29-0.220.900.750.86T
CHA D220-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.32-0.410.8500.85X
CHA D213-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.34-0.310.740.250.96X
CHA D206-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.75-0.24-0.160.851.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Shijiazhuang GongfuSo sánh số liệuGuangdong Guangzhou Power
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 5Tổng số mất bàn7
  • 0.5Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Guangdong Guangzhou Power
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shijiazhuang GongfuThời gian ghi bànGuangdong Guangzhou Power
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuChi tiết về HT/FTGuangdong Guangzhou Power
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Shijiazhuang GongfuSố bàn thắng trong H1&H2Guangdong Guangzhou Power
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D110-05-2025KháchGuangxi Pingguo Football Club6 Ngày
CHA D117-05-2025ChủQingdao Red Lions13 Ngày
CFC20-05-2025ChủBeijing Guoan16 Ngày
Guangdong Guangzhou Power
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D110-05-2025ChủChongqing Tonglianglong6 Ngày
CHA D117-05-2025ChủShanghai Jiading Huilong13 Ngày
CFC20-05-2025ChủShenzhen Xinpengcheng16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+66.67% [4]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Shijiazhuang Gongfu VS Guangdong Guangzhou Power ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình