So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.88
3.75
0.92
2.29
4.10
2.29
Live
1.00
0.25
0.88
0.98
4
0.88
2.23
4.20
2.41
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
5.5
0.01
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.90
3.75
0.90
2.35
4.00
2.45
Live
1.00
0.25
0.80
0.87
4
0.92
2.20
4.20
2.55
Run
-0.74
0
0.57
-0.29
5.5
0.19
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.96
0.89
3.75
0.93
2.35
3.70
2.37
Live
0.80
0
-0.90
0.87
4
-0.99
2.20
4.15
2.47
Run
-0.78
0
0.68
-0.36
5.5
0.26
1.18
5.90
9.50
188betSớm
0.92
0
0.92
0.89
3.75
0.93
2.29
4.10
2.29
Live
-0.99
0.25
0.89
0.99
4
0.89
2.23
4.20
2.41
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
5.5
0.03
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.94
0
0.94
0.95
3.75
0.91
2.38
3.84
2.38
Live
0.79
0
-0.88
0.89
4
-0.99
2.32
3.86
2.43
Run
-0.70
0
0.60
-0.18
5.5
0.08
1.01
12.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Stjarnan Gardabaer
ChủHòaKhách
KR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stjarnan GardabaerSo Sánh Sức MạnhKR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-10] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83141215101037.5%
531110710460.0%
3003280110.0%
6123811516.7%
[Besta-deild karla-8] KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8242241810825.0%
421114771050.0%
40311011390.0%
62131915733.3%

Thành tích đối đầu

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
KR ReykjavikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC09-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 9-0.36-0.25-0.51B0.80-0.500.96BT
ICE PR06-07-241 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.48-0.25-0.39H0.970.250.85TX
ICE CUP16-05-245 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.47-0.28-0.37T0.960.250.86TT
ICE PR12-04-241 - 3
(1 - 1)
11 - 7-0.49-0.27-0.36B0.820.251.00BT
ICE LC08-03-241 - 1
(1 - 0)
5 - 10---H---
ICE PSC09-12-232 - 2
(0 - 2)
5 - 8-0.63-0.22-0.26H-0.971.000.85TT
ICE PR28-09-232 - 0
(2 - 0)
3 - 12-0.51-0.26-0.34T0.970.500.85TX
ICE PR21-08-233 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.53-0.27-0.32T0.900.500.92TT
ICE CUP06-06-231 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.52-0.26-0.32H0.940.500.88TX
ICE PR28-05-231 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.26-0.30B0.930.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerVikingur Reykjavik
Kari AkranesStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerFram Reykjavik
AftureldingStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerUMF Njardvik
Stjarnan GardabaerAkranes
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-05-252 - 2
(0 - 1)
4 - 12-0.33-0.26-0.53H0.93-0.50.89BT
ICE CUP14-05-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.09-0.14-0.89H0.77-2.50.93BX
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 13-0.49-0.27-0.36T0.840.250.98TX
ICE PR05-05-253 - 0
(1 - 0)
12 - 9-0.40-0.27-0.45B-0.9800.80BH
ICE PR28-04-252 - 3
(1 - 2)
9 - 5-0.54-0.26-0.32B0.850.50.97BT
ICE PR23-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.67-0.23-0.22B0.8610.96HX
ICE CUP18-04-253 - 3
(2 - 1)
12 - 7-0.71-0.20-0.21H0.861.250.90TT
ICE PR14-04-252 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.52-0.27-0.34T0.940.50.88TX
ICE PR07-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.47-0.26-0.38T0.910.250.91TX
ICE LC09-03-251 - 3
(0 - 1)
5 - 9-0.36-0.25-0.51B0.80-0.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

KR Reykjavik            
Chủ - Khách
KR ReykjavikFram Reykjavik
AftureldingKR Reykjavik
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
BreidablikKR Reykjavik
KR ReykjavikAkranes
HafnarfjordurKR Reykjavik
KR ReykjavikKA Asvellir
KR ReykjavikValur Reykjavik
KA AkureyriKR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR23-05-252 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.56-0.24-0.321.000.750.82T
ICE PR18-05-254 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.39-0.25-0.480.92-0.250.90T
ICE CUP14-05-252 - 4
(1 - 1)
11 - 5-0.53-0.24-0.350.900.50.80T
ICE PR10-05-254 - 1
(2 - 1)
9 - 8-0.58-0.24-0.300.900.750.92T
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.270.9810.84T
ICE PR27-04-255 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.25-0.330.950.50.87T
ICE PR23-04-252 - 2
(1 - 1)
12 - 5-0.47-0.27-0.380.930.250.89T
ICE CUP19-04-2511 - 0
(5 - 0)
11 - 3-0.99-0.09-0.080.784.50.92T
ICE PR14-04-253 - 3
(1 - 1)
8 - 10-0.36-0.25-0.510.86-0.50.96T
ICE PR06-04-252 - 2
(2 - 2)
9 - 2-0.38-0.25-0.480.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Stjarnan GardabaerSo sánh số liệuKR Reykjavik
  • 16Tổng số ghi bàn37
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.7
  • 19Tổng số mất bàn22
  • 1.9Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
KR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
KR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stjarnan GardabaerThời gian ghi bànKR Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    9
    Bàn thắng H1
    7
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stjarnan GardabaerChi tiết về HT/FTKR Reykjavik
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Stjarnan GardabaerSố bàn thắng trong H1&H2KR Reykjavik
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-06-2025KháchKA Akureyri3 Ngày
ICE PR16-06-2025ChủValur Reykjavik18 Ngày
ICE PR22-06-2025KháchAkranes24 Ngày
KR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR01-06-2025ChủVestri3 Ngày
ICE PR15-06-2025KháchVikingur Reykjavik17 Ngày
ICE PR23-06-2025KháchValur Reykjavik25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa50.0% [2]
  • [4] 50.0%Bại25.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [1] 12.5%Hòa37.5% [3]
  • [1] 12.5%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa44.44% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Stjarnan Gardabaer VS KR Reykjavik ngày 30-05-2025 - Thông tin đội hình