Bên nào sẽ thắng?

Stabaek (w)
ChủHòaKhách
Valerenga (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stabaek (w)So Sánh Sức MạnhValerenga (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-4] Stabaek (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
74127913457.1%
4301529375.0%
3111274533.3%
6402571266.7%
[NOR Toppserien-3] Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
750216715371.4%
3201956466.7%
4301729275.0%
65011641583.3%

Thành tích đối đầu

Stabaek (w)            
Chủ - Khách
Stabaek (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Valerenga (W)Stabaek (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 6---T---
NOR WCUP20-08-241 - 5
(1 - 2)
4 - 10-0.11-0.17-0.88B0.85-2.000.85BT
NORW07-07-242 - 6
(0 - 2)
2 - 5-0.18-0.26-0.71B0.96-1.000.74BT
NORW23-04-243 - 2
(2 - 1)
7 - 6-0.85-0.19-0.12B0.80-0.570.90TT
NORW18-03-243 - 1
(0 - 1)
15 - 3-0.86-0.18-0.11B0.74-0.570.96BT
NORW11-11-233 - 1
(2 - 1)
8 - 3---B---
NORW21-05-230 - 2
(0 - 1)
4 - 6---B---
NORW19-04-234 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.93-0.14-0.08B0.80-0.440.90BT
INT CF18-03-233 - 1
(2 - 0)
- ---B---
NORW23-10-226 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Stabaek (w)            
Chủ - Khách
Stabaek (W)Bodo Glimt (W)
Lyn (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Kolbotn (W)
Stabaek (W)SK Brann (W)
Honefoss (W)Stabaek (W)
Rosenborg BK (W)Stabaek (W)
Stabaek (W)Kolbotn (W)
Stabaek (W)LSK Kvinner (W)
Stabaek (W)Roa (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW22-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.76-0.21-0.15T-0.991.50.81TX
NORW16-04-256 - 0
(4 - 0)
10 - 4-0.41-0.32-0.39B0.8600.96BT
NORW12-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6---T--
NORW28-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 8-0.15-0.19-0.78B0.97-1.50.85BX
NORW23-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4---T--
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.51-0.28-0.33T0.750.250.95TX
INT CF08-03-257 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF01-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 9---T--
INT CF22-02-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF15-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
LSK Kvinner (W)Valerenga (W)
Rosenborg BK (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)Palestine (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Kolbotn (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Valerenga (W)LSK Kvinner (W)
Fortuna Hjorring (W)Valerenga (W)
Stabaek (W)Valerenga (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW22-04-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.29-0.530.92-0.50.84X
NORW16-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.24-0.27-0.620.95-0.750.87X
NORW12-04-253 - 2
(1 - 0)
6 - 5-----
INT CF06-04-254 - 0
(2 - 0)
- -----
NORW29-03-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-----
NORW23-03-256 - 0
(5 - 0)
9 - 2-----
INT CF15-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.80-0.20-0.150.781.50.92X
INT CF08-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.75-0.22-0.190.791.250.91X
INT CF01-03-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF15-02-253 - 2
(1 - 1)
4 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Stabaek (w)So sánh số liệuValerenga (w)
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stabaek (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Stabaek (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Valerenga (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stabaek (w)Thời gian ghi bànValerenga (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stabaek (w)Chi tiết về HT/FTValerenga (w)
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Stabaek (w)Số bàn thắng trong H1&H2Valerenga (w)
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stabaek (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW10-05-2025KháchRosenborg BK (W)7 Ngày
NORW15-05-2025KháchSK Brann (W)12 Ngày
NORW24-05-2025ChủLSK Kvinner (W)21 Ngày
Valerenga (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW10-05-2025ChủBodo Glimt (W)7 Ngày
NORW15-05-2025ChủRosenborg BK (W)12 Ngày
NORW24-05-2025KháchKolbotn (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng71.4% [5]
  • [1] 14.3%Hòa0.0% [5]
  • [2] 28.6%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng42.9% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [3] 42.86%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 14.29%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Stabaek (w) VS Valerenga (w) ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình