So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.99
2.25
0.81
1.85
3.20
3.80
Live
-0.98
0.5
0.82
0.88
2
0.94
1.90
3.10
3.85
Run
0.97
0.25
0.87
0.74
2
-0.93
1.19
4.94
13.00
Mansion88Sớm
0.76
0.75
1.00
1.00
2.5
0.76
1.74
3.30
4.10
Live
0.73
0.5
-0.89
0.87
2
0.95
1.73
3.20
4.40
Run
-0.90
0.25
0.74
-0.92
2.25
0.73
1.25
4.05
14.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
1.00
2.25
0.82
1.85
3.20
3.80
Live
0.88
0.5
0.98
0.89
2
0.95
2.16
2.97
3.25
Run
-0.99
0.25
0.85
0.75
2
-0.92
1.19
4.95
13.00
SbobetSớm
0.77
0.5
-0.95
0.96
2.25
0.84
1.77
3.08
3.98
Live
0.86
0.5
0.98
1.00
2
0.82
1.85
3.01
4.02
Run
-0.88
0.25
0.72
0.71
2
-0.89
1.23
4.19
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
FK Isloch Minsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhFK Isloch Minsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-6] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14815211025657.1%
7304879942.9%
751113316371.4%
64111241366.7%
[BLR Premier League-7] FK Isloch Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14662281424742.9%
833217912637.5%
633011512750.0%
63121261050.0%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
Neman GrodnoFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskNeman Grodno
FK Isloch MinskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR CUP09-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BLR CUP05-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.65-0.28-0.20H0.760.751.00TX
BLR D114-09-240 - 3
(0 - 2)
13 - 3-0.69-0.26-0.17B0.881.000.94BT
BLR CUP25-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1---T---
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 7---B---
BLR D128-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.74-0.22-0.16H0.90-0.800.92TX
BLR D104-06-230 - 3
(0 - 1)
5 - 1-0.37-0.31-0.43T-0.950.000.77TT
BLR D127-08-221 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.31-0.35T0.950.250.87TX
BLR D116-04-221 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.960.000.78HX
INT CF03-02-220 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.40-0.29-0.43T0.960.000.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
FK VitebskNeman Grodno
Neman GrodnoFC Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoSlavia Mozyr
Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino
Naftan NovopolockNeman Grodno
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Neman GrodnoSmorgon FC
FK VitebskNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D128-06-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.23-0.31-0.57H0.83-0.750.99BX
BLR D122-06-252 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.75-0.24-0.14T0.901.250.94TT
BLR D118-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.46-0.36-0.31T0.910.250.85TX
BLR D114-06-251 - 5
(1 - 3)
5 - 8-0.27-0.32-0.53T0.93-0.50.89TT
BLR D131-05-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.52-0.32-0.28B0.910.50.85BT
BLR CUP24-05-253 - 0
(0 - 0)
6 - 2---T--
BLR D120-05-251 - 3
(1 - 3)
2 - 8-0.13-0.22-0.78T0.80-1.5-0.98TT
BLR D116-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.36-0.32T0.990.250.83TX
BLR D111-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.88-0.16-0.08B0.9520.87TX
BLR CUP07-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.30-0.31-0.51B0.78-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FK Isloch Minsk            
Chủ - Khách
FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino
Smorgon FCFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskML Vitebsk
Dinamo BrestFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskArsenal Dzyarzhynsk
Slutsksakhar SlutskFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskDinamo Minsk
FC GomelFK Isloch Minsk
FK Isloch MinskFC Molodechno
FK Isloch MinskNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D128-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.32-0.450.81-0.25-0.99T
BLR D120-06-250 - 4
(0 - 2)
2 - 6-0.19-0.27-0.660.82-11.00T
BLR D115-06-250 - 1
(0 - 0)
1 - 14-0.24-0.29-0.590.92-0.750.90X
BLR D130-05-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.31-0.270.920.50.90T
BLR D123-05-254 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.55-0.32-0.260.830.50.99T
BLR D117-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.20-0.27-0.650.77-1-0.95X
BLR D111-05-252 - 2
(0 - 1)
3 - 11-0.29-0.32-0.510.86-0.50.96T
BLR D104-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.38-0.33-0.410.9600.80X
BLR D127-04-254 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
BLR D119-04-253 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.70-0.25-0.170.751-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Neman GrodnoSo sánh số liệuFK Isloch Minsk
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Isloch Minsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FK Isloch Minsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànFK Isloch Minsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTFK Isloch Minsk
  • 4
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    6
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2FK Isloch Minsk
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    9
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL10-07-2025KháchUrartu5 Ngày
UEFA ECL17-07-2025ChủUrartu12 Ngày
BLR D102-08-2025KháchFC Molodechno28 Ngày
FK Isloch Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D102-08-2025KháchSlavia Mozyr28 Ngày
BLR D109-08-2025ChủBATE Borisov35 Ngày
BLR D116-08-2025KháchFC Minsk42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neman Grodno
Chấn thương
FK Isloch Minsk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng42.9% [6]
  • [1] 7.1%Hòa42.9% [6]
  • [5] 35.7%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng21.4% [3]
  • [0] 0.0%Hòa21.4% [3]
  • [4] 28.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 8.33%Hòa33.33% [3]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Neman Grodno VS FK Isloch Minsk ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình