Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWI Divison 1-15] FC Luzern U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | 39 | 15 | 26.5% |
17 | 3 | 7 | 7 | 25 | 31 | 16 | 18 | 17.6% |
17 | 6 | 5 | 6 | 37 | 34 | 23 | 7 | 35.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 13 | 15 | 4 | 16.7% |
[SWI Divison 1-7] SC Cham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | 44 | 7 | 32.4% |
17 | 5 | 6 | 6 | 26 | 29 | 21 | 13 | 29.4% |
17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 22 | 23 | 5 | 35.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
FC Luzern U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-11-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | T |
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 18-10-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
SUI PL | 01-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 24-09-22 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 02-05-15 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 04-10-14 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 21-04-12 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 24-09-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 21-05-11 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Luzern U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-05-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 10-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 19-04-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 12-04-25 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 09-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 05-04-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Cham |
Chủ - Khách |
---|
SC ChamFC Rapperswil-Jona |
Zurich B teamSC Cham |
SC ChamBiel Bienne |
Bruhl SGSC Cham |
SC ChamBreitenrain |
BadenSC Cham |
SC ChamLugano U21 |
Young Boys U21SC Cham |
SC ChamBulle |
Vevey SportsSC Cham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 11-05-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 03-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 19-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 09-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.51 | -0.28 | -0.34 | 0.98 | 0.5 | 0.78 | X | ||
SUI PL | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 22-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
FC Luzern U21 |
FC Luzern U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |